Từ Tiếng Anh Hay: 1000 từ vựng thông dụng cần biết
Xây dựng vốn từ vựng của bạn bằng 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất sẽ là một bước khởi đầu tuyệt vời trong hành trình học Tiếng Anh. Những từ này không chỉ giúp bạn mở rộng từ điển ngôn ngữ của mình mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp, vì chúng là những từ thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
1. Tại sao là 1000 từ vựng thông dụng trong Tiếng Anh?
Việc biết và sử dụng 1000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn:
- Cải thiện khả năng nghe và nói: Những từ này sẽ giúp bạn hiểu các cuộc hội thoại thông thường.
- Mở rộng kiến thức ngữ nghĩa: Bạn sẽ hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng của từng từ.
- Thúc đẩy tự tin: Khi bạn có đủ từ vựng trong tay, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp.
2. Cách học 1000 từ vựng tiếng Anh hiệu quả
2.1. Sử dụng flashcards
- Ghi từng từ tiếng Anh lên một mặt, phiên âm và nghĩa lên mặt kia.
- Lật đối diện và thử nhớ lại từ vựng trong vòng vài giây.
2.2. Đọc sách hoặc xem phim tiếng Anh
- Lựa chọn sách hoặc phim mà bạn yêu thích.
- Cố gắng nghe, đọc và thậm chí lặp lại những câu nói, từ ngữ mà bạn nghe thấy.
2.3. Thực hành hàng ngày
- Tạo thói quen học từ mới hàng ngày và sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại thực tế.
3. Danh sách 1000 từ tiếng Anh thông dụng kèm phát âm
3.1. Các từ bắt đầu bằng A
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|------------|------------------|---------------------|
| able | /ˈeɪ.bəl/ | có khả năng |
| abandon | /əˈbæn.dən/ | từ bỏ |
| about | /əˈbaʊt/ | về, khoảng |
3.2. Các từ bắt đầu bằng B
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|------------|------------------|---------------------|
| baby | /ˈbeɪ.bi/ | trẻ sơ sinh |
| back | /bæk/ | lưng, trở lại |
| bad | /bæd/ | xấu |
3.3. Các từ bắt đầu bằng C
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|------------|------------------|---------------------|
| call | /kɔːl/ | gọi |
| carry | /ˈkær.i/ | mang, vác |
| change | /tʃeɪndʒ/ | thay đổi |
4. Tập luyện từ vựng tiếng Anh thông dụng qua bài tập
Bài tập 1: Chọn từ đúng để điền vào câu
- This job is too _______ (stressed-out/stressful).
- There’s a lot of work, but I can ________ (deal/handle) it.
- I was ________ (hired/heard) last month.
- They ________ (fired/failed) two of my co-workers, and I’m afraid I might be next.
Bài tập 2: Sắp xếp từ vào chỗ trống
- Do you know any ___________ places to stay?
- What’s the _________ way to get around?
- Is there anything else worth _________?
5. Đáp án dành cho bài tập
Bài tập 1
- Stressful
- Handle
- Hired
- Fired
Bài tập 2
- Good
- Best
- Worth
- Recommend
6. Kết luận
Việc áp dụng 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày không chỉ đơn thuần là học thuộc mà còn là việc thực hành thường xuyên. Càng nghe và sử dụng nhiều từ này, bạn sẽ càng cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Hy vọng rằng các thông tin và bài tập trong bài viết này sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng với ngôn ngữ tuyệt vời này!
Nếu bạn muốn cải thiện hơn nữa kỹ năng Tiếng Anh của mình, hãy tham gia ngay khóa học Tiếng Anh giao tiếp số 1 tại NativeX!
Tác giả: NativeX