Tại Sao Từ Vựng Quan Trọng?
Việc nắm chắc hệ thống từ vựng cần thiết không chỉ giúp các em học sinh lớp 2 tự tin trong giao tiếp, mà còn hỗ trợ cho việc học ngữ pháp đạt hiệu quả cao. Trong bài viết này, Edupia Pro sẽ tổng hợp toàn bộ hệ thống từ vựng tiếng Anh lớp 2 quan trọng nhất để phụ huynh và các em học sinh nắm được những từ cần ghi nhớ.
Mục Lục
- Từ vựng tiếng Anh lớp 2 theo Unit
- Từ vựng Unit 1: Birthday party
- Từ vựng Unit 2: In the backyard
- Từ vựng Unit 3: At the seaside
- Từ vựng Unit 4: In the countryside
- Từ vựng Unit 5: In the classroom
- Từ vựng Unit 6: On the farm
- Từ vựng Unit 7: In the kitchen
- Từ vựng Unit 8: In the village
- Từ vựng Unit 9: In the grocery store
- Từ vựng Unit 10: At the zoo
- Từ vựng Unit 11: In the playground
- Từ vựng Unit 12: At the café
- Từ vựng Unit 13: In the maths class
- Từ vựng Unit 14: At home
- Từ vựng Unit 15: In the clothes shop
- Từ vựng Unit 16: At the campsites
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 2 Theo Unit
Unit 1: Birthday Party
- Yummy /ˈjʌm.i/: Ngon
- Balloon /bəˈluːn/: Bóng bay
- Candy /ˈkændi/: Kẹo
- Drink /drɪŋk/: Đồ uống
- Friend /frend/: Bạn bè
- Happy birthday /ˈhæp.i/ˈbɝːθ.deɪ/: Chúc mừng sinh nhật
- Birthday /ˈbɝːθ.deɪ/: Sinh nhật, ngày sinh
- Party /ˈpɑːr.t̬i/: Bữa tiệc
- Popcorn /ˈpɑːp.kɔːrn/: Bỏng ngô
- Pizza /ˈpiːt.sə/: Bánh pizza
- Cake /keɪk/: Bánh ngọt
Unit 2: In the Backyard
- Backyard /ˌbækˈjɑːrd/: Sân sau
- Kitten /ˈkɪt̬.ən/: Mèo con
- Run /rʌn/: Chạy
- Grass /ɡræs/: Cỏ
- Flower /ˈflaʊ.ɚ/: Hoa
- Puppy /ˈpʌp.i/: Chó con
- Play /pleɪ/: Chơi
- Kite /kaɪt/: Con diều
- Bike /baɪk/: Xe đạp
Unit 3: At the Seaside
- Seaside /ˈsiː.saɪd/: Bờ biển
- Sand /sænd/: Cát
- Sea /siː/: Biển
- Sun /sʌn/: Mặt trời
- Sky /skaɪ/: Bầu trời
- Wave /weɪv/: Sóng biển
Unit 4: In the Countryside
- Friendly /ˈfrend.li/: Thân thiện
- Peaceful /ˈpiːs.fəl/: Yên bình
- Field /fiːld/: Đồng ruộng
- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: Ngôi làng
- Chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: Con gà
- Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: Nông thôn
- Rainbow /ˈreɪn.boʊ/: Cầu vồng
- River /ˈrɪv.ɚ/: Dòng sông
- Road /roʊd/: Con đường
Unit 5: In the Classroom
- Classroom /ˈklæs.rʊm/: Phòng học
- Board /bɔːrd/: Bảng
- Table /ˈteɪ.bəl/: Bàn
- Pen /pen/: Bút mực
- Pencil /pen/: Bút chì
- Ruler /ˈruː.lɚ/: Thước kẻ
- Teacher /ˈtiː.tʃɚ/: Giáo viên
- Question /ˈkwes.tʃən/: Câu hỏi
- Square /skwer/: Hình vuông
Unit 6: On the Farm
- Pig /pɪɡ/: Con lợn
- Cow /kaʊ/: Con bò
- Sheep /ʃiːp/: Con cừu
- Donkey /ˈdɑːŋ.ki/: Con lừa
- Windmill /ˈwɪnd.mɪl/: Cối xay gió
- Farm /fɑːrm/: Nông trại
- Duck /dʌk/: Con vịt
- Farmer /ˈfɑːr.mɚ/: Bác nông dân
Unit 7: In the Kitchen
- Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: Phòng bếp
- Pan /pæn/: Cái chảo
- Spoon /spuːn/: Cái thìa
- Bread /bred/: Bánh mì
- Fruit /fruːt/: Trái cây
- Juice /dʒuːs/: Nước trái cây
- Jam /dʒæm/: Mứt
Unit 8: In the Village
- Ox /ɑːks/: Con bò đực
- Cow /kaʊ/: Bò cái
- Chicken /ˈtʃɪkɪn/: Con gà
- Road /rəʊd/: Con đường
- River /ˈrɪvər/: Dòng sông
- Village /ˈvɪlɪdʒ/: Ngôi làng, làng quê
- Van /væn/: Xe van (xe tải nhỏ)
- Volleyball /ˈvɑːlibɔːl/: Môn bóng chuyền
Unit 9: In the Grocery Store
- Store /stɔːr/: Cửa hàng
- Candy /ˈkæn.di/: Kẹo
- Yogurt /ˈjoʊ.ɡɚt/: Sữa chua
- Potato /pəˈteɪ.t̬oʊ/: Khoai tây
- Tomato /təˈmeɪ.t̬oʊ/: Cà chua
- Snack /snæk/: Đồ ăn vặt
- Apple /ˈæp.əl/: Quả táo
- Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: Quả cam
Unit 10: At the Zoo
- Zoo /zuː/: Sở thú
- Zebra /ˈziː.brə/: Ngựa vằn
- Monkey /ˈmʌŋ.ki/: Con khỉ
- Elephant /ˈel.ə.fənt/: Con voi
- Tiger /ˈtaɪ.ɡɚ/: Con hổ
- Bird /bɝːd/: Con chim
Unit 11: In the Playground
- Driving a car /ˈdraɪvɪŋ ə kɑːr/: Đang lái xe ô tô (đồ chơi)
- Bike /baɪk/: Xe đạp
- Playground /ˈpleɪɡraʊnd/: Sân chơi
- Swing /swɪŋ/: Xích đu
- Football /ˈfʊtbɔːl/: Môn bóng đá
- Play (động từ) /pleɪ/: Chơi
- Slide /slaɪd/: Cái cầu trượt
Unit 12: At the Café
- Water /ˈwɔːtər/: Nước lọc
- Yogurt /ˈjəʊɡərt/: Sữa chua
- Ice cream /aɪs kriːm/: Kem
- Cake /keɪk/: Bánh ngọt
- Table /ˈteɪbl/: Cái bàn
- Fruit /fruːt/: Trái cây
- Grape /ɡreɪp/: Quả nhỏ
Unit 13: In the Maths Class
- Number /ˈnʌm.bɚ/: Con số
- Maths /mæθs/: Môn toán
- Ten /ten/: Số 10
- Eleven /əˈlev.ən/: Số 11
- Twelve /twelv/: Số 12
- Thirteen /θɝːˈtiːn/: Số 13
- Fourteen /ˌfɔːrˈtiːn/: Số 14
- Fifteen /ˌfɪfˈtiːn/: Số 15
- Sixteen /sɪks ˈtin/: Số 16
- Seventeen /sɛvənˈ tin/: Số 17
- Eighteen /eɪ ˈtin/: Số 18
- Nineteen /naɪnˈtin/: Số 19
- Twenty /ˈtwɛn ti/: Số 20
Unit 14: At Home
- Home /hoʊm/: Nhà
- Mother /ˈmʌð.ɚ/: Mẹ
- Father /ˈfɑː.ðɚ/: Bố
- Brother /ˈbrʌð.ɚ/: Anh trai/ Em trai
- Sister /ˈsɪs.tɚ/: Chị gái/ Em gái
- Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/: Bà
- Age /eɪdʒ/: Tuổi
- Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/: Ông
Unit 15: In the Clothes Shop
- Here /hɪr/: Ở đây
- There /ðer/: Ở đó
- Blue /bluː/: Xanh da trời
- Red /red/: Màu đỏ
- Black /blæk/: Màu đen
- Shop /ʃɑːp/: Cửa hàng
- Shirt /ʃɝːt/: Áo sơ mi
- Shorts /ʃɔːrts/: Quần đùi
- Shoes /ʃuː/: Giày
Unit 16: At the Campsites
- Fire /faɪr/: Lửa
- Funny /ˈfʌn.i/: Vui, thú vị
- Dark /dɑːrk/: Tối
- Campsite /ˈkæmp.saɪt/: Khu cắm trại
- Tent /tent/: Lều cắm trại
- Blanket /ˈblæŋ.kɪt/: Chăn đắp, mền
- Fence /fens/: Hàng rào
- Teapot /ˈtiː.pɑːt/: Ấm trà
Kết Luận
Vậy là chúng ta đã đi qua đầy đủ hệ thống hơn 200+ từ vựng tiếng Anh lớp 2 quan trọng nhất, ứng với 16 Unit theo chương trình học tiếng Anh của SGK. Edupia Pro hy vọng bài viết này thật sự hữu ích cho việc dạy học tiếng Anh lớp 2 cho con trẻ của bạn.
Edupia Pro - Tiếng Anh Chất Lượng Cao Cho Học Sinh Lớp 1-9
Chương trình giảng dạy tiếng Anh của Gia sư Edupia Pro cho phép học sinh trải nghiệm nhiều hình thức học tập đổi mới, giúp các em tiếp thu bài hiệu quả và thuận lợi. Edupia Pro mang đến cho học viên trải nghiệm luyện tiếng Anh hoàn chỉnh, trau dồi cả 4 kỹ năng cơ bản của tiếng Anh (Nghe - Nói - Đọc - Viết), sử dụng mô hình lớp học “một giáo viên, hai học viên” mỗi tuần thông qua mô hình lớp học trực tuyến ClassIn.
Lan Tỏa Tiếng Anh, Nhận Quà Không Giới Hạn Tại Edupia Pro
Edupia Pro rất mong nhận được sự đồng hành của ba mẹ bằng cách giới thiệu chương trình tiếng Anh gia sư chất lượng cao đến bạn bè, người thân. Phụ huynh chỉ cần giới thiệu bạn bè, người thân về chương trình Gia sư Tiếng Anh Online, sau đó để lại thông tin giới thiệu.
Đừng ngần ngại tìm hiểu thêm thông tin và đăng ký học thử miễn phí cho con em bạn hôm nay qua liên kết đăng ký tại Edupia Pro nhé!