Tưới cây tiếng Anh là gì?
Từ "tưới" trong tiếng Anh được dịch thành "water". Đây là một động từ rất phổ biến và có vai trò quan trọng trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong lĩnh vực làm vườn. Khi chúng ta nói "tưới cây", chúng ta có thể diễn đạt bằng cụm từ "water the plants" hoặc "water the trees."
Phát âm và nghĩa của từ "water"
- Phát âm: "Water" được phát âm là /ˈwôdər/.
- Nghĩa tiếng Anh: Trên thực tế, “water” có nghĩa là “pour or sprinkle water over (a plant or area) in order to encourage plant growth”, tức là hoạt động đổ hoặc tưới nước lên (cây hoặc khu vực) nhằm kích thích sự phát triển của cây cối.
Một số ví dụ cụ thể
- Ví dụ 1: _“Young plants need to be watered and absorbed in the sun in order to grow quickly.”_
- Dịch: Cây non cần được tưới nước và hấp thụ ánh mặt trời để có thể lớn lên nhanh chóng.
- Ví dụ 2: _“In addition to watering the plants, I also regularly use fertilizers to enhance the nutrition of the plants in the garden.”_
- Dịch: Ngoài việc tưới nước cho cây cối, tôi còn thường xuyên sử dụng phân bón để tăng cường dinh dưỡng cho các loại cây trong vườn.
- Ví dụ 3: _“Watering the flowers and seeing them burst into bloom every morning is my favorite thing to do.”_
- Dịch: Tưới hoa và ngắm nhìn chúng nở rộ vào mỗi buổi sáng là việc làm tôi rất yêu thích.
- Ví dụ 4: _“If not fully watered, those flowers will soon wither in the heat of the weather.”_
- Dịch: Nếu không được tưới nước đầy đủ, những cây hoa kia sẽ sớm tàn úa trong cái nóng của thời tiết.
- Ví dụ 5: _“Dad just bought my brother and me a new sprinkler. He reminded us to water the plants in the garden every day.”_
- Dịch: Bố mới mua cho hai anh em tôi một chiếc bình tưới nước mới và nhắc nhở chúng tôi phải tưới nước cho cây cối trong vườn mỗi ngày.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề làm vườn
Ngoài từ vựng "tưới cây", cùng khám phá thêm một số từ vựng khác thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực làm vườn. Điều này sẽ góp phần mở rộng vốn từ vựng của bạn, giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với các chủ đề liên quan đến việc trồng và chăm sóc cây cối.
Danh sách từ vựng
- Sprinkler: bình tưới nước
- Lawn: bãi cỏ, thảm cỏ
- Cane: cây có thân dài, cứng
- Climber: cây leo
- Seedling: cây giống
- Greenhouse: nhà kính
- Orchard: vườn cây ăn quả
- Cultivar: giống cây trồng
- Fertilizer: phân bón
- Humus: đất mùn
- Pergola: giàn che
- Fence: hàng rào
- Tree: cây
- Cage: chuồng
- Pond: ao
- Soil: đất
- Grass: cỏ
Đoạn văn mẫu về làm vườn
Dưới đây là một đoạn văn mang tính mô tả về chủ đề làm vườn, giúp người học có cơ hội áp dụng từ vựng vừa học:
Mẫu văn tiếng Anh:
_“My parents and I live in a small house on the outskirts of the city. Our house had a lovely garden full of trees. In my spare time, I often take care of the family garden. I love watering trees, pruning their branches and leaves. My dad likes bonsai and my mom likes fresh flowers. That is why the garden is planted with many different kinds of ornamental plants and flowers, always green and full of life. Besides, our family also devotes a whole garden to grow vegetables such as cabbage, chrysanthemum, chili, tomatoes, papaya ... Thanks to regular watering and good care, they grow. quickest. My whole family often enjoys the vegetables harvested in my own garden. Gardening has become an indispensable hobby in my life, helping me to dispel stress after hard working hours and studying.”_
Dịch nghĩa:
_Tôi cùng bố mẹ sống trong một căn nhà nhỏ ở ngoại ô thành phố. Căn nhà của chúng tôi có một mảnh vườn xinh xắn đầy cây cối. Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thường chăm sóc khu vườn của gia đình. Tôi rất thích tưới cây, cắt tỉa cành lá cho cây cối. Bố tôi thích các cây cảnh còn mẹ thì thích hoa tươi. Chính vì thế khu vườn được trồng rất nhiều loại cây cảnh và hoa khác nhau, lúc nào cũng xanh tươi đầy sức sống. Bên cạnh đó, gia đình chúng tôi còn dành hẳn một khoảng vườn để trồng các loại rau như: cải bắp, rau cải cúc, ớt, cà chua, đu đủ... Nhờ tưới nước đều đặn và chăm sóc tốt, chúng lớn nhanh chóng. Cả nhà tôi thường xuyên được thưởng thức các món rau củ thu hoạch trong chính khu vườn của mình. Làm vườn đã trở thành sở thích không thể thiếu trong cuộc sống của tôi, giúp tôi xua tan đi căng thẳng sau những giờ làm việc và học tập mỏi mệt._
Lợi ích của việc làm vườn
Làm vườn không chỉ đơn thuần là một hoạt động cần thiết giúp duy trì sự sống cho cây cối mà còn mang lại nhiều lợi ích cho con người. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật:
Giúp giảm stress
Làm vườn là một phương pháp tuyệt vời giúp giảm căng thẳng. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chăm sóc cây cối và hoa lá có khả năng kích thích sự sản sinh hormone hạnh phúc, giúp con người cảm thấy bình yên và thoải mái hơn.
Tăng cường sức khỏe
Nghiên cứu còn cho thấy rằng việc làm vườn thường xuyên có thể giúp cải thiện sức khỏe thể chất. Quá trình chăm sóc cây cối đòi hỏi chúng ta phải vận động nhiều, từ đó giúp tăng cường sự dẻo dai và sức bền của cơ thể.
Kết nối với thiên nhiên
Làm vườn giúp chúng ta gần gũi hơn với thiên nhiên. Khi dành thời gian cho cây cối, chúng ta có thể tìm thấy sự thanh thản và cảm nhận vẻ đẹp của cuộc sống mà thường ngày chúng ta bỏ quên.
Phát triển kiến thức
Làm vườn không chỉ dừng lại ở việc tưới nước. Nó còn đòi hỏi chúng ta tìm hiểu về các loại cây, chất dinh dưỡng cần thiết cũng như kỹ thuật chăm sóc đúng cách. Qua đó, chúng ta phát triển kiến thức về sinh học và môi trường.
Kết luận
Hy vọng những thông tin trong bài viết này đã giúp bạn có thêm hiểu biết về từ vựng “tưới cây” trong tiếng Anh cũng như mở rộng thêm vốn từ liên quan đến làm vườn. Những hoạt động gắn bó với thiên nhiên không chỉ mang lại sự sống cho cây cối mà còn mang lại nhiều giá trị cho chính cuộc sống của mỗi người. Thường xuyên thực hành và áp dụng những từ vựng này trong cuộc sống hàng ngày sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và hiệu quả hơn.
Hãy tiếp tục khám phá và trau dồi thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Anh cùng chúng tôi!