I. Các Ngôi Trong Tiếng Anh Là Gì?
Các ngôi trong tiếng Anh, hay còn gọi là đại từ nhân xưng, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Chúng thực sự là những "nhân vật chính" trong câu văn, cho phép người nói thay thế danh từ để tránh lặp lại và tạo tính mạch lạc.
Ví dụ:
- I am learning English. (Tôi đang học tiếng Anh.)
- You are my best friend. (Bạn là người bạn tốt nhất của tôi.)
- We enjoy traveling together. (Chúng tôi thích đi du lịch cùng nhau.)
II. Bảng Đại Từ Nhân Xưng Trong Tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các ngôi trong tiếng Anh cùng với ý nghĩa tương ứng. Cần lưu ý rằng đại từ nhân xưng có thể chỉ người số ít hoặc số nhiều tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
| Đại từ nhân xưng | Ngôi trong tiếng Anh | Ý nghĩa |
|------------------|----------------------|---------|
| I | Ngôi thứ nhất số ít | Tôi |
| You | Ngôi thứ hai số ít/many | Bạn/Quý vị |
| He | Ngôi thứ ba số ít (đối với nam) | Anh ấy |
| She | Ngôi thứ ba số ít (đối với nữ) | Cô ấy |
| It | Ngôi thứ ba số ít (đối với sự vật) | Nó |
| We | Ngôi thứ nhất số nhiều | Chúng tôi |
| They | Ngôi thứ ba số nhiều | Họ |
Lưu Ý:
Đại từ nhân xưng có thể thay đổi dựa vào ngữ cảnh và số lượng người nói hoặc người nghe.
III. Phân Biệt Cách Dùng Các Ngôi Trong Tiếng Anh
Để nắm vững cách sử dụng từng ngôi, chúng ta hãy cùng nhau khám phá:
1. Ngôi Thứ Nhất
Ngôi thứ nhất chế độ số ít và số nhiều như sau:
- I (Tôi): Đứng cho một người nói.
- We (Chúng tôi): Đại diện cho nhóm người có mặt trong cuộc hội thoại.
Ví dụ:
- I am going to the park. (Tôi đang đi đến công viên.)
- We don’t have anything to say. (Chúng tôi không có gì để nói.)
2. Ngôi Thứ Hai
Ngôi thứ hai chỉ người nghe hoặc được nhắc đến, bao gồm số ít và số nhiều:
- You: Có thể sử dụng cho cả số ít và số nhiều.
Ví dụ:
- You should study for the test. (Bạn nên học cho bài kiểm tra.)
- You all did a great job on this project. (Tất cả các bạn đã làm rất tốt trong dự án lần này.)
3. Ngôi Thứ Ba
Ngôi thứ ba được chia thành số ít và số nhiều:
-
He (Anh ấy)
-
She (Cô ấy)
-
It (Nó)
Ví dụ:
- He is my friend. (Anh ấy là bạn của tôi.)
- She has a cat. (Cô ấy có một con mèo.)
- It is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp.)
- Số nhiều:
-
They (Họ)
Ví dụ:
- They need to attend the meeting. (Họ cần tham gia cuộc họp.)
IV. Cách Chia Động Từ Với Các Ngôi Chủ Ngữ Trong Tiếng Anh
Động từ đi kèm với mỗi ngôi cụ thể điều chỉnh để phù hợp với số ít và số nhiều. Chúng ta sẽ bắt đầu với động từ “to be”.
1. Động Từ "To Be"
1.1. Động Từ "To Be" Ở Hiện Tại
| Các Ngôi Trong Tiếng Anh | Động Từ "To Be" Ở Hiện Tại | Ví Dụ |
|--------------------------|-------------------------------------|---------------------------------------|
| I | am | I am a student. (Tôi là một sinh viên.) |
| He | is | He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.) |
| She | is | She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một quyển sách.) |
| It | is | It is a sunny day. (Hôm nay là một ngày nắng.) |
| You | are | You are my best friend. (Bạn là người bạn thân nhất.) |
| We | are | We are going to the beach. (Chúng tôi đang đi đến bãi biển.) |
| They | are | They are coming to the party. (Họ đang đến dự tiệc.) |
1.2. Động Từ "To Be" Ở Quá Khứ
| Các Ngôi Trong Tiếng Anh | Động Từ "To Be" Ở Quá Khứ | Ví Dụ |
|--------------------------|-------------------------------------|---------------------------------------|
| I | was | I was at the party last night. (Tối qua tôi đã có mặt ở buổi tiệc.) |
| He | was | He was tired after a long day at work. (Anh ấy mệt sau một ngày làm việc dài.) |
| She | was | She was wearing a beautiful dress to the party. (Cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp trong buổi tiệc.) |
| It | was | It was raining heavily outside. (Bên ngoài đang mưa rất to.) |
| You | were | You were late for the meeting. (Bạn đã đến muộn cho cuộc họp.) |
| We | were | We were excited about the trip. (Chúng tôi rất háo hức về chuyến đi.) |
| They | were | They were happy with the results. (Họ rất hài lòng với kết quả.) |
2. Động Từ Thường Ở Thì Hiện Tại Đơn
| Các Ngôi Trong Tiếng Anh | Động Từ Thường Ở Hiện Tại Đơn | Ví Dụ |
|--------------------------|-----------------------------------|-------------------------------------------------------------|
| I | don’t | I don’t have any friends. (Tôi không có bạn bè.) |
| He | doesn’t | He doesn’t eat spicy food. (Anh ấy không ăn đồ cay.) |
| She | doesn’t | She doesn’t go to school. (Cô ấy đến trường chưa?) |
| You | do | Do you study English every day? (Bạn học tiếng Anh mỗi ngày không?) |
| We | don’t | We don’t go picnic this weekend. (Chúng tôi không đi dã ngoại vào cuối tuần này.) |
| They | don’t | They live in a big house. (Họ sống trong một căn nhà lớn.) |
3. Động Từ Thường Ở Thì Quá Khứ Đơn
| Các Ngôi Trong Tiếng Anh | Ví Dụ |
|------------------------------------------------|-----------------------------------------------------------|
| All (I, You, We, They, He, She, It) | I/You/We/They/He/She/It didn’t want to go out. |
| All (I, You, We, They, He, She, It) | Did I/You/We/They/He/She/It want to eat out? |
V. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Các Ngôi Trong Tiếng Anh
1. Sử Dụng “He/She/It” Cho Vật Nuôi
Chúng ta thường sử dụng “it” để chỉ động vật, nhưng có thể dùng "He" hoặc "She" để làm tăng tính cảm xúc và sự gần gũi.
Ví dụ:
- She is my cat. (Cô ấy là con mèo của tôi.)
- He is my dog. We have been together for 3 years. (Đó là con chó của tôi. Chúng tôi đã bên nhau được 3 năm.)
2. Chủ Ngữ Giả Với Đại Từ Nhân Xưng “It”
It có thể được sử dụng như một chủ ngữ giả khi không xác định được đối tượng.
Ví dụ:
- It is raining. (Trời đang mưa.)
- It is important to be on time. (Việc đến đúng giờ là quan trọng.)
3. Sử Dụng “They” Khi Chưa Xác Định Giới Tính
Khi bạn không chắc ai đó có giới tính ra sao, có thể dùng “they” để thay thế.
Ví dụ:
- Someone left their bag here. Keep it until they come back. (Ai đó để quên túi của họ ở đây. Giữ cẩn thận để họ quay lại lấy.)
VI. Bài Tập Các Ngôi Trong Tiếng Anh Có Đáp Án
Bài Tập 1: Chia Động Từ Phù Hợp Với Các Ngôi Trong Tiếng Anh Dưới Đây
- I (work) in a hospital.
- You (study) English at school.
- He (play) guitar in a band.
- You (do) a great job in your presentation.
- She (teach) mathematics at a university.
- It (rain) heavily outside.
- We (travel) to different countries.
- They (watch) a movie at the cinema.
- We (do) our best to help others.
- He (cut) his hair before going out.
Đáp Án:
- work
- study
- plays
- do
- teaches
- rains
- travel
- watch
- do
- cuts
VII. Lời Kết
Bài viết đã giúp bạn nắm rõ các ngôi trong tiếng Anh cùng với cách sử dụng một cách chi tiết. Hy vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong việc học tiếng Anh. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại tham gia vào các khóa học để được giải đáp nhé!
- Khóa học IELTS
- Khóa học TOEIC
- Khóa học Tiếng Anh THPTQG
Chúc bạn học tốt và thành công!