Giới thiệu tổng quan về chương trình học
Chương trình thí điểm tiếng Anh lớp 9 theo sách giáo khoa mới đã mang đến nhiều thay đổi đáng kể. Các chủ đề từ vựng được thiết kế không chỉ để giúp học sinh làm quen với ngôn ngữ, mà còn để các em có thể áp dụng vào thực tiễn sống hàng ngày. Những kiến thức đa dạng từ nhiều lĩnh vực sẽ giúp học sinh phát triển khả năng giao tiếp và tư duy phản biện.
Để hỗ trợ các bạn học sinh trong năm học cuối cấp, FLYER đã tổng hợp những
từ vựng tiếng Anh lớp 9 từ cơ bản đến nâng cao, theo từng unit trong chương trình SGK mới. Mời bạn cùng FLYER ôn luyện nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ 1
Học kỳ đầu tiên của lớp 9 chứa đựng nhiều chủ đề phong phú, gần gũi và quen thuộc trong đời sống. Một điều đặc biệt là mức độ trọng tâm và tính đa dạng của từ vựng cao hơn so với các năm học trước. Dưới đây là các chủ đề của 5 units trong học kỳ 1:
1.1. Từ vựng Unit 1: Local Environment - Môi trường địa phương
Unit đầu tiên sẽ đưa các bạn học sinh đến gần hơn với những khía cạnh của môi trường địa phương, bao gồm nền văn hóa, phong tục, và các sinh hoạt hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong unit này:
- Culture (văn hóa)
- Tradition (truyền thống)
- Custom (phong tục)
- Habit (thói quen)
- Community (cộng đồng)
1.2. Từ vựng Unit 2: City Life - Cuộc sống thành thị
Chuyển sang môi trường sống khác, cuộc sống thành phố với sự phát triển đô thị cũng góp mặt trong unit này. Một số từ vựng sẽ giúp bạn mô tả tốt hơn về cuộc sống hiện đại trong thành phố:
- Urban (đô thị)
- Suburb (vùng ngoại ô)
- Skyscraper (tòa nhà chọc trời)
- Crowded (đông đúc)
- Transportation (giao thông)
1.3. Từ vựng Unit 3: Teen stress and pressure - Áp lực và căng thẳng tuổi thiếu niên
Unit 3 sẽ đề cập đến tâm lý của tuổi teen, nơi mà bạn có thể tìm hiểu và diễn đạt cảm xúc của bản thân:
- Stress (căng thẳng)
- Pressure (áp lực)
- Anxiety (lo âu)
- Emotional (cảm xúc)
- Support (hỗ trợ)
1.4. Từ vựng Unit 4: Life in the past - Cuộc sống trong quá khứ
Unit này đưa bạn trở về thời kỳ lịch sử, khi mà xã hội có nhiều điều thú vị mà ngày nay có thể không còn nữa. Một số từ vựng có thể dùng là:
- Tradition (truyền thống)
- Ancient (cổ đại)
- Old-fashioned (cổ kính)
- Artifact (di vật)
- Heritage (di sản)
1.5. Từ vựng Unit 5: Wonders of Viet Nam - Những kỳ quan ở Việt Nam
Việt Nam có rất nhiều kỳ quan thiên nhiên và nhân tạo đáng tự hào. Dưới đây là một số từ vựng có thể giúp bạn giới thiệu về đất nước mình:
- Wonder (kỳ quan)
- Scenic (cảnh đẹp)
- Landscape (cảnh quan)
- Culture heritage (di sản văn hóa)
- Tourism (du lịch)
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 học kỳ 2
Học kỳ 2 chủ yếu tập trung vào các khía cạnh văn hóa đa dạng của con người, bao gồm phong tục tập quán cũng như xu hướng hiện đại. Dưới đây là các chủ đề từ vựng trong học kỳ 2:
2.1. Từ vựng Unit 6: Vietnam Then and Now - Việt Nam xưa và nay
Việt Nam đã trải qua nhiều thay đổi và phát triển đáng kể. Một số từ vựng sau có thể hỗ trợ bạn trong việc bàn luận:
- Development (phát triển)
- Modernization (hiện đại hóa)
- Comparison (so sánh)
- Tradition (truyền thống)
- Transition (chuyển tiếp)
2.2. Từ vựng Unit 7: Recipes and Eating habits - Bữa ăn và thói quen ăn uống
Nền văn hóa ẩm thực của mỗi miền mang đến sự đa dạng phong phú. Các từ vựng trong unit này sẽ giúp bạn diễn đạt về các món ăn:
- Recipe (công thức)
- Cuisine (ẩm thực)
- Nutrition (dinh dưỡng)
- Ingredient (nguyên liệu)
- Habit (thói quen)
2.3. Từ vựng Unit 8: Tourism - Du lịch
Vấn đề du lịch cũng rất thú vị, giúp bạn khám phá nhiều điều mới mẻ. Dưới đây là các từ vựng hữu ích cho bạn khi bàn về du lịch:
- Destination (địa điểm)
- Explore (khám phá)
- Adventure (cuộc phiêu lưu)
- Guide (hướng dẫn)
- Trip (chuyến đi)
2.4. Từ vựng Unit 9: English in the world - Tiếng Anh trên thế giới
Tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ chính trong giao tiếp toàn cầu. Một số từ vựng quan trọng của unit này như:
- Global (toàn cầu)
- Language (ngôn ngữ)
- Communication (giao tiếp)
- Fluency (lưu loát)
- Multilingual (đa ngôn ngữ)
2.5. Từ vựng Unit 10: Space Travel - Du hành không gian
Chủ đề này không chỉ thú vị mà còn đang thu hút sự chú ý của nhân loại. Những từ vựng dưới đây sẽ hỗ trợ bạn:
- Astronaut (phi hành gia)
- Galaxy (ngân hà)
- Orbit (quỹ đạo)
- Rocket (tên lửa)
- Exploration (khám phá)
3. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 9 nâng cao
Để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả, việc luyện tập là rất quan trọng. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn ôn lại từ vựng đã học và thực hành sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể.
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
- Hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
- The ________ in the city is always busy and lively. (cuộc sống)
- I often feel ________ when I have too much homework. (căng thẳng)
- The Great Wall is one of the most famous ________ of China. (kỳ quan)
Bài tập 2: Bảng liên kết từ
- Hãy tạo một bảng liên kết từ vựng theo chủ đề:
- Môi trường
- Du lịch
- Áp lực tuổi teen
Bài tập 3: Viết đoạn văn ngắn
- Sử dụng từ vựng đã học để viết một đoạn văn ngắn về đề tài bạn yêu thích trong các unit. Ví dụ:
- Viết về một chuyến đi du lịch và những trải nghiệm của bạn.
4. Tổng kết
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo chương trình sách giáo khoa mới mà FLYER đã tổng hợp. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn học sinh trong năm học quan trọng này. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình!
Xem thêm:
- Mệnh đề chỉ nguyên nhân - Điểm ngữ pháp quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày
- Câu trực tiếp, gián tiếp tiếng Anh: Trọn bộ kiến thức giúp bạn thuật lại lời nói của người khác thật dễ dàng
- Câu điều kiện: 5 phút nắm trọn cấu trúc, cách dùng, kèm ví dụ & bài tập chi tiết
Chúc các bạn học tốt và đạt được kết quả học tập cao nhất trong kỳ thi sắp tới!