Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú, nơi mỗi từ đều mang một sắc thái riêng biệt. Trong giao tiếp hàng ngày, việc biết cách diễn đạt ý tưởng một cách ấn tượng là rất quan trọng. Một trong những cách để thể hiện sự khen ngợi hay sự trầm trồ là sử dụng từ "tuyệt vời". Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng miêu tả sự tuyệt vời trong tiếng Anh cùng một số mẫu câu thú vị để bạn có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Tổng Hợp Từ Vựng Miêu Tả Sự Tuyệt Vời Trong Tiếng Anh
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả sự tuyệt vời. Mỗi từ đều đi kèm với định nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng áp dụng.
1. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/: Tuyệt vời
- Ví dụ: The sky looks amazing tonight with all the stars dazzling in the clear sky.
(Bầu trời trông thật tuyệt vời tối nay, với những vì sao lấp lánh trên nền trời quang đãng.)
2. Astounding /əsˈtaʊndɪŋ/: Làm kinh ngạc
- Ví dụ: It is astounding to see you here. I wouldn’t expect to meet you at a place like this.
(Thật kinh ngạc khi gặp bạn ở đây. Tôi không ngờ có thể gặp bạn ở một nơi như này.)
3. Astonishing /əsˈtɒnɪʃɪŋ/: Đáng kinh ngạc
- Ví dụ: The man’s success story is astonishing and inspiring at the same time.
(Câu chuyện về sự thành công của ông ấy thật đáng kinh ngạc và truyền cảm hứng.)
4. Awesome /ˈɔːsəm/: Tuyệt hảo
- Ví dụ: The trip was awesome, I really loved the food and the people there.
(Chuyến đi rất tuyệt, tôi rất thích thức ăn và con người nơi đó.)
5. Awe-inspiring /ɔː-ɪnˈspaɪərɪŋ/: Gây ấn tượng
- Ví dụ: His awe-inspiring artworks are going to be displayed only this weekend at the city hall.
(Bức họa ấn tượng của anh ấy sẽ chỉ được trưng bày vào cuối tuần này tại tòa thị chính.)
6. Breathtaking /ˈbrɛθˌteɪkɪŋ/: Ngoạn mục
- Ví dụ: The view from our hotel room is breathtaking.
(Cảnh vật nhìn từ căn phòng khách sạn của chúng tôi thật ngoạn mục.)
7. Brilliant /ˈbrɪljənt/: Hay ho
- Ví dụ: That sounds brilliant! That way I can still attend the lecture and not miss the important meeting.
(Nghe hay đấy! Như vậy thì tôi có thể dự buổi học mà không bị lỡ mất cuộc họp quan trọng.)
8. Captivating /ˈkæptɪveɪtɪŋ/: Cuốn hút
- Ví dụ: The show was so captivating that I could not take my eyes off the stage.
(Buổi trình diễn cuốn hút đến mức tôi không thể rời mắt khỏi sân khấu.)
9. Cool /kuːl/: Ấn tượng
- Ví dụ: Your hat looks cool, I like it. Where did you buy it?
(Nón bạn nhìn ấn tượng đấy, tôi thích nó lắm. Bạn mua nó ở đâu vậy?)
10. Delightful /dɪˈlaɪtfʊl/: Thú vị
- Ví dụ: The picnic was delightful with good food, nice weather and interesting people.
(Buổi dã ngoại thật tuyệt với đồ ăn ngon, thời tiết đẹp và những con người thú vị.)
11. Excellent /ˈɛksələnt/: Xuất sắc
- Ví dụ: You did an excellent job! I am so proud of you.
(Cậu làm rất xuất sắc! Mình rất tự hào về cậu.)
12. Exceptional /ɪkˈsɛpʃənl/: Vượt mức tầm thường
- Ví dụ: Her acting skill is exceptional. It is proven by the numerous awards she claimed.
(Kỹ năng diễn xuất của cô ấy vượt mức tầm thường. Điều đó có thể được khẳng định qua các giải thưởng cô ấy đã nhận được.)
13. Extraordinary /ɪksˈtrɔːdnri/: Khác thường
- Ví dụ: Lee has an extraordinary sense of punctuality. He never misses work a single day.
(Lee có một tính đúng giờ thật khác thường. Anh ta chưa bao giờ lỡ mất ngày làm việc nào.)
14. Fabulous /ˈfæbjʊləs/: Rất tốt
- Ví dụ: She looks amazingly fabulous in her new dress.
(Cô ấy trông thật tuyệt trong chiếc váy mới mua.)
15. Fantastic /fænˈtæstɪk/: Tuyệt vời
- Ví dụ: It is a fantastic idea. It would save us so much time.
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Nó sẽ tiết kiệm cho chúng ta rất nhiều thời gian.)
16. Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/: Lôi cuốn
- Ví dụ: I found the movie I saw yesterday so fascinating.
(Tôi thấy là bộ phim tôi xem hôm qua rất lôi cuốn.)
17. Flawless /ˈflɔːlɪs/: Hoàn mỹ
- Ví dụ: It was such a flawless performance. I am in love with singer’s voice so much.
(Đó là một tiết mục hoàn mỹ. Tôi thật sự rất thích giọng hát của người ca sĩ.)
18. Impressive /ɪmˈprɛsɪv/: Ấn tượng
- Ví dụ: Needless to say, everyone can agree that the outfits of the couple are both impressive.
(Không cần phải nói, mọi người có thể đồng tình là trang phục của cặp đôi đó đều ấn tượng.)
19. Incredible /ɪnˈkrɛdəbl/: Tốt đến khó tin
- Ví dụ: I am impressed by the boy’s incredible voice.
(Tôi bị ấn tượng bởi giọng hát hay đến khó tin của cậu bé.)
20. Impeccable /ɪmˈpɛkəbl/: Hoàn hảo
- Ví dụ: She had an impeccable taste in choosing a good place to dine out.
(Cô ấy có một gu lựa chọn chỗ ăn uống rất hoàn hảo.)
21. Marvelous /ˈmɑːvələs/: Tuyệt diệu
- Ví dụ: She did a marvelous job of painting my nails.
(Cô ấy đã làm bộ móng cho tôi một cách tuyệt vời.)
22. Mind-blowing /maɪnd-ˈbləʊɪŋ/: Cực kỳ ấn tượng
- Ví dụ: It is mind-blowing to know that my sister is having a baby.
(Thật là ấn tượng khi biết rằng chị tôi đang có em bé.)
23. Out of this world (idiom) /aʊt ɒv ðɪs wɜːld/: Tuyệt đến mức không thể diễn tả bằng lời
- Ví dụ: The taste of this soup is out of this world.
(Món súp này ngon không tả được.)
24. Outstanding /aʊtˈstændɪŋ/: Nổi bật
- Ví dụ: Outstanding, Pam! Keep up with the work and you will reach really far in this contest.
(Thật nổi bật, Pam! Cứ tiếp tục cố gắng và cậu sẽ tiến xa trong cuộc thi này.)
25. Perfect /ˈpɜːfɪkt/: Hoàn hảo
- Ví dụ: She looks perfect every time she enters the building.
(Cô ấy trông thật hoàn hảo mỗi khi cô ấy bước vào tòa nhà.)
26. Phenomenal /fɪˈnɒmɪnl/: Phi thường
- Ví dụ: I respect Jim’s commitment to work through a phenomenal amount of paperwork the boss gave him this morning.
(Tôi kính nể sự tận tâm của Jim trong việc hoàn thành một lượng giấy tờ khổng lồ mà sếp đã giao anh ấy sáng nay.)
27. Remarkable /rɪˈmɑːkəbl/: Xuất chúng, đáng được ghi nhận
- Ví dụ: Having been with us through our harsh time, he is truly a remarkable person.
(Cùng chúng tôi trải qua giai đoạn khó khăn, anh ấy quả thật là một người đáng được ghi nhận.)
28. Sensational /sɛnˈseɪʃənl/: Tốt lạ thường
- Ví dụ: The pop star looks sensational in her newest outfit to the event.
(Ngôi sao nhạc pop trông thật tuyệt trong bộ trang phục mới nhất khi đến dự sự kiện.)
29. Smashing /ˈsmæʃɪŋ/: Cực kỳ tuyệt hảo
- Ví dụ: My room has a smashing view to the nearby beach.
(Phòng tôi có một góc nhìn hướng ra biển cực kỳ tuyệt hảo.)
30. Spectacular /spɛkˈtækjʊlə/: Ngoạn mục
- Ví dụ: I had a chance to enjoy a spectacular view from a mountain 3000 meters above sea level.
(Tôi có cơ hội được tận hưởng phong cảnh ngoạn mục từ ngọn núi cao 3000 mét so với mực nước biển.)
31. Splendid /ˈsplɛndɪd/: Tuyệt vời
- Ví dụ: Wow, I could not believe in my eyes how splendid you are in these high heels.
(Tôi không thể tin vào mắt mình rằng cậu nhìn rất tuyệt vời trên đôi cao gót đó.)
32. Staggering /ˈstægərɪŋ/: Làm bất ngờ
- Ví dụ: Joan showed up with her staggering makeup.
(Joan xuất hiện với lớp trang điểm làm ai cũng bất ngờ.)
33. Stunning /ˈstʌnɪŋ/: Làm choáng ngợp
- Ví dụ: You look stunning tonight, darling.
(Em trông thật choáng ngợp tối nay, em à.)
34. Terrific /təˈrɪfɪk/: Tuyệt hảo
- Ví dụ: I love your hair, it looks terrific and suits your face really well.
(Tôi thích tóc của bạn lắm, nó trông rất tuyệt hảo và cực kỳ hợp với khuôn mặt của bạn.)
35. Top-notch /ˈtɒpˈnɒʧ/: Đỉnh cao
- Ví dụ: Great service, excellent food and relaxing ambiance; this restaurant is top-notch.
(Dịch vụ tốt, thức ăn thì tuyệt vời với bầu không khí thư giãn; nhà hàng thật đỉnh cao.)
36. Wonderful /ˈwʌndəfʊl/: Rất tuyệt
- Ví dụ: Isn’t it wonderful to have both of you joining the trip?
(Không phải thật tuyệt sao khi có hai đứa con tham dự chuyến đi?)
Mẫu Câu Nói Tuyệt Vời Bằng Tiếng Anh
Với những từ vựng đã được giới thiệu, bạn có thể vận dụng chúng vào các mẫu câu dưới đây để diễn đạt sự tuyệt vời trong giao tiếp hàng ngày.
1. Cấu Trúc Câu Với Danh Từ
- Noun + to be/ to look + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective
-
Ví dụ: Your dress looks stunning.
(Chiếc đầm này của cậu trông thật ấn tượng.)
2. Cấu Trúc Câu Với Chủ Ngữ
- Subject + is/verb + (a/an) + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adjective + noun
-
Ví dụ: That is an outstanding performance.
(Đó là một buổi trình diễn thật ấn tượng.)
3. Cấu Trúc Câu Với Động Từ
- Subject + verb + noun + (really/pretty/extremely/so/absolutely…) + adverb
-
Ví dụ: The actress plays her role exceptionally.
(Người diễn viên diễn vai của mình một cách phi thường.)
4. Cảm Thán Với Tính Từ
- It is/It feels + adjective + to + verb
-
Ví dụ: It is terrific to watch the concert in person.
(Thật là tuyệt hảo khi được xem buổi hòa nhạc trực tiếp.)
5. Câu Cảm Thán
- What + a/an + adjective + noun!
-
Ví dụ: What an awe-inspiring work of art!
(Quả thật là một bức tranh ấn tượng!)
6. Câu Cảm Thán Ngắn
-
Ví dụ: Sensational! The catwalk is absolutely brilliant.
(Phi thường! Những bước đi trên sàn thời trang ấy thật đáng ngưỡng mộ.)
7. Câu Hỏi Cảm Thán
- Isn’t/Aren’t + pronoun/noun + adjective?
-
Ví dụ: Isn’t the baby adorable?
(Không phải là đứa bé thật dễ thương sao?)
8. Nêu Ý Kiến
-
Ví dụ: That sounds cool!
(Nghe hay đấy!)
Tổng Kết
Học cách diễn đạt sự tuyệt vời trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người khác. Bằng cách áp dụng những từ vựng và cấu trúc câu đã được giới thiệu, hy vọng bạn sẽ có thể tạo ra những câu nói ấn tượng và thể hiện bản thân một cách tốt nhất.
Chúc bạn thành công trong việc sử dụng tiếng Anh và cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp!