Chúng ta hãy cùng khám phá một từ ngữ rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày nhưng lại mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu danh từ "yêu cầu" trong Tiếng Anh, cụ thể là "request". Qua bài viết này, các bạn sẽ nắm rõ cách phát âm, định nghĩa, cách sử dụng, cũng như những cụm từ liên quan đến từ này. Bắt đầu nào!
1. “Yêu cầu” trong Tiếng Anh là gì?
1.1 Phát âm và định nghĩa
Phát âm:
/rɪˈkwest/ Định nghĩa:
Từ "request" được hiểu là yêu cầu, nhu cầu hay mong muốn. Nó thể hiện một vấn đề được yêu cầu hoặc mong muốn giữa các bên liên quan, có thể hiểu là một yêu cầu mà một tổ chức hoặc cá nhân cần từ bên khác.
1.2 Phân loại từ
"Request" là một danh từ phổ biến và rất linh hoạt trong việc sử dụng. Nó có thể kết hợp với nhiều loại từ khác nhau và có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu.
Ngoài ra, "request" cũng có thể được sử dụng như một động từ, mang ý nghĩa yêu cầu hoặc đòi hỏi một người khác thực hiện một hành động cụ thể nào đó.
Ví dụ: - Từ "request" được dùng như một danh từ:
"I made a request for more information." (Tôi đã đưa ra một yêu cầu về nhiều thông tin hơn.)
- Từ "request" được dùng như một động từ:
"Can you request a meeting for me?" (Bạn có thể yêu cầu một cuộc họp cho tôi không?)
2. Cách sử dụng danh từ “yêu cầu”
2.1 Yêu cầu trong các tình huống chính thức
Danh từ "request" thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu lịch sự hoặc chính thức. Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn:
"They received hundreds of requests from people all over the world for more information."
(Họ đã nhận được hàng trăm yêu cầu từ mọi người đến từ khắp nơi trên thế giới để biết thêm thông tin.)
"Terms have been added to the contract at the request of our client."
(Điều khoản đã được thêm vào hợp đồng theo yêu cầu của khách hàng của chúng tôi.)
2.2 Yêu cầu trong bối cảnh giải trí
Trong một số tình huống, "request" cũng thể hiện mong muốn liên quan đến bài hát hoặc chương trình:
"Management has agreed to listen to the requests of employees in the company."
(Ban quản lý đã đồng ý lắng nghe các yêu cầu của nhân viên trong công ty.)
"We have been inundated with requests for help during the COVID-19 pandemic."
(Chúng tôi đã bị ngập trong các yêu cầu giúp đỡ trong cơn đại dịch COVID-19.)
2.3 Thể hiện yêu cầu một cách lịch sự
Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta có thể sử dụng "request" để thể hiện yêu cầu một cách dễ dàng và lịch sự:
"We requested that the next meeting be held in two weeks."
(Chúng tôi yêu cầu cuộc họp tiếp theo được tổ chức trong hai tuần tới.)
"Visitors are requested not to walk on the lawn."
(Du khách được yêu cầu không đi bộ trên bãi cỏ.)
3. Những cụm từ liên quan đến danh từ “yêu cầu”
3.1 Cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh
Có nhiều cụm từ liên quan đến "request" mà bạn có thể dễ dàng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
| Cụm từ Tiếng Anh | Nghĩa Tiếng Việt |
|-------------------------------------|----------------------------------------|
| request that make | yêu cầu làm cho |
| request for something at somebody | yêu cầu một cái gì đó ở ai đó |
| the request of someone | yêu cầu của ai đó |
| decline a request | từ chối một yêu cầu |
| turn down a request | từ chối một yêu cầu |
| respond to a request | trả lời một yêu cầu |
| budget request | yêu cầu ngân sách |
| customer request | yêu cầu khách hàng |
| direct request | yêu cầu trực tiếp |
| extradition request | yêu cầu dẫn độ |
| formal request | đề nghị chính thức |
| initial request | yêu cầu ban đầu |
| reasonable request | yêu cầu hợp lý |
| repeated request | yêu cầu lặp lại |
| request help | yêu cầu giúp đỡ |
| urgent request | yêu cầu khẩn cấp |
| written request | yêu cầu bằng văn bản |
| submit in a request | gửi trong một yêu cầu |
| put in a request | đưa ra một yêu cầu |
| agree to a request | đồng ý với một yêu cầu |
| refuse a request | từ chối một yêu cầu |
| reject a request | từ chối một yêu cầu |
| receive a request | nhận một yêu cầu |
| consider a request | xem xét một yêu cầu |
| ignore a request | bỏ qua một yêu cầu |
| a strange request | một yêu cầu kỳ lạ |
| unusual request | yêu cầu bất thường |
4. Kết luận
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá về danh từ "yêu cầu" trong Tiếng Anh, cụ thể là "request". Từ cách phát âm, định nghĩa đến cách sử dụng và những cụm từ liên quan, các bạn đã nắm được một phần kiến thức rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
Hy vọng rằng với những thông tin trên, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng từ "request" trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy áp dụng nó vào cuộc sống hàng ngày và tiếp tục học hỏi để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé! Chúc các bạn học tập tốt và thành công!