Việc viết thư bằng tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng hữu ích mà còn mang lại niềm vui trong việc giao tiếp. Để giúp bạn có thể viết những bức thư ấn tượng và lôi cuốn, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước từ bố cục, từ vựng cho đến các bài mẫu cụ thể.
1. Bố cục bài mẫu viết thư cho bạn bằng tiếng Anh
Khi viết thư bằng tiếng Anh, việc hiểu rõ bố cục của bức thư là rất quan trọng. Một bức thư thường gồm ba phần chính: mở đầu, thân bài và kết thúc.
Phần 1: Mở đầu
- Lời chào: Là cách bắt đầu bức thư và thể hiện thái độ của bạn với người nhận. Ví dụ:
Dear [Tên người nhận], (Thân mến [Tên người nhận],)
- Giới thiệu bản thân: Nếu bạn và người nhận đã quen, có thể bỏ qua phần này. Nếu không, bạn có thể nói:
My name is [Tên bạn]. We met at [Địa điểm]. (Tên tôi là [Tên bạn]. Chúng ta đã gặp nhau tại [Địa điểm].)
- Lời đáp lại bức thư trước: Nếu bạn nhận được thư trước đó, hãy thể hiện sự cảm ơn:
Thank you for your letter. (Cảm ơn bức thư của bạn.)
- Giới thiệu chủ đề: Nêu rõ lý do bạn viết thư:
In this letter, I will talk about [chủ đề]. (Trong bức thư này, tôi sẽ nói về [chủ đề].)
Phần 2: Thân bài
Trong phần này, bạn cần diễn đạt chính xác nội dung bạn muốn chia sẻ. Các yếu tố quan trọng bao gồm:
- Mở đầu câu chuyện: Giới thiệu về bối cảnh.
- Diễn biến: Mô tả diễn biến chi tiết, từ những sự kiện đến những cảm xúc của bạn.
- Kết thúc câu chuyện: Tóm tắt lại sự kiện và những điều bạn rút ra được.
Phần 3: Kết thúc
- Lời nhắn nhủ: Thể hiện mong muốn của bạn về mối quan hệ trong tương lai:
I look forward to hearing from you. (Mong chờ phản hồi từ bạn.)
- Ký tên: Kết thúc bức thư một cách lịch sự:
Best wishes, (Gửi những lời chúc tốt đẹp nhất,)
2. Từ vựng thường dùng trong bài mẫu viết thư cho bạn bằng tiếng Anh
Khi viết thư, việc sử dụng từ vựng phong phú và chính xác sẽ giúp bức thư của bạn trở nên sống động hơn. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng:
- Dear (/dɪr/): thân mến
- Letter (/ˈlɛtər/): bức thư
- Look forward to (/lʊk/ /ˈfɔrwərd/ /tu/): mong chờ
- Yours truly (/jʊrz/ /ˈtruli/): bạn chân thành của bạn
- Sincerely (/sɪnˈsɪrli/): trân trọng
3. Top 5 bài mẫu viết thư cho bạn bằng tiếng Anh hay nhất
Dưới đây là một số bài viết mẫu đơn giản và dễ hiểu để bạn tham khảo:
3.1 Bài mẫu viết thư về kỳ nghỉ
Bài mẫu:
Dear Sarah,
How have you been? I just returned from my vacation in Da Nang, and I couldn’t wait to share my experiences with you. It was an unforgettable trip!
We visited the beautiful My Khe beach where the water was crystal clear. I tried surfing for the first time, and it was both thrilling and a bit scary! The sunsets there were breathtaking, and the seafood was absolutely delicious.
I look forward to hearing about your own summer adventures!
Take care,
Anna.
Bản dịch nghĩa:
Sarah thân mến,
Bạn dạo này thế nào? Mình vừa trở về từ chuyến nghỉ ở Đà Nẵng, và không thể chờ đợi để chia sẻ trải nghiệm với bạn. Đó là một chuyến đi không thể quên!
Chúng mình đã ghé thăm bãi biển Mỹ Khê, nơi nước biển trong veo. Mình đã thử lướt sóng lần đầu và cảm giác thật là hồi hộp nhưng cũng hơi đáng sợ! Những màn hoàng hôn ở đó thật tuyệt đẹp, và hải sản thì tuyệt vời.
Mong sớm nhận được tin về những cuộc phiêu lưu mùa hè của bạn!
Chúc bạn khỏe,
Anna.
3.2 Viết thư mời bạn đi chơi
Bài mẫu:
Dear Mike,
I hope you’re doing well. I’m writing to invite you to my birthday party next Saturday. It will be held at my house, starting from 3 PM.
There will be games, food, and a lot of fun. It’s not the same without you, and I’m really looking forward to celebrating together!
Let me know if you can make it.
Best wishes,
Liam.
Bản dịch nghĩa:
Mike thân mến,
Mong bạn khỏe. Mình viết thư này để mời bạn đến dự tiệc sinh nhật của mình vào thứ Bảy tới. Tiệc sẽ được tổ chức tại nhà mình, bắt đầu từ 3 giờ chiều.
Sẽ có trò chơi, đồ ăn và rất nhiều niềm vui. Không có bạn thì thật buồn, và mình rất mong được ăn mừng cùng nhau!
Cho mình biết nếu bạn có thể đến nhé.
Gửi lời chúc tốt nhất,
Liam.
3.3 Viết thư hỏi thăm bạn bè
Bài mẫu:
Dear Tom,
It’s been so long since we last met! How are you?
I wanted to check on you and see how life has been treating you. If you’re free, let’s catch up this weekend!
Looking forward to hearing from you soon.
Warm regards,
Lisa.
Bản dịch nghĩa:
Tom thân mến,
Hơn một thời gian dài kể từ khi chúng ta gặp nhau lần cuối! Bạn khỏe không?
Mình muốn hỏi thăm bạn và xem cuộc sống của bạn dạo này thế nào. Nếu bạn rảnh, hãy hẹn gặp cuối tuần này nhé!
Mong nhận được tin bạn sớm.
Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất,
Lisa.
3.4 Viết thư động viên bạn
Bài mẫu:
Dear Jenny,
I heard you’ve been feeling down lately. I just wanted to say that you’re not alone in this. Whenever you need to talk, I’m here for you.
Remember to take care of yourself and reach out if you need anything.
Best,
Sara.
Bản dịch nghĩa:
Jenny thân mến,
Mình nghe nói bạn dạo này không được vui. Mình chỉ muốn nói rằng bạn không cô đơn trong chuyện này. Bất cứ khi nào bạn cần nói chuyện, mình luôn có mặt ở đây cho bạn.
Nhớ chăm sóc bản thân và hãy liên lạc nếu bạn cần bất cứ điều gì nhé.
Gửi lời tốt đẹp nhất,
Sara.
3.5 Viết thư chia sẻ kinh nghiệm làm việc
Bài mẫu:
Dear Kevin,
How’s everything at your job? I’d love to hear about your experience!
My internship at XYZ Company is going well. I’m learning a lot and the team is very supportive. I’m excited about the upcoming projects.
Let’s chat soon!
Sincerely,
Alex.
Bản dịch nghĩa:
Kevin thân mến,
Mọi thứ ở công việc của bạn thế nào? Mình rất muốn biết về trải nghiệm của bạn!
Thực tập của mình tại Công ty XYZ đang trôi chảy. Mình học được rất nhiều và đội ngũ rất hỗ trợ. Mình rất hào hứng về các dự án sắp tới.
Hẹn gặp bạn sớm!
Trân trọng,
Alex.
Kết luận
Viết thư bằng tiếng Anh với những mẫu thư và hướng dẫn trên đây sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp, mở rộng kết nối và gắn bó tình bạn. Hy vọng rằng sau khi tham khảo, bạn sẽ có thể sáng tạo và viết được những bức thư thật hay, gửi gắm tâm tư và cảm xúc đến bạn bè của mình. Chúc bạn học tốt và có những trải nghiệm thú vị trong việc viết thư!