Understanding Synonyms in English Language

Từ đồng nghĩa (Synonyms) là gì? Kiến thức về từ đồng nghĩa tiếng Anh

I. Tổng quan về từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonyms)

Từ đồng nghĩa (Synonyms) là gì? Kiến thức về từ đồng nghĩa tiếng Anh

1. Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh (Synonyms) là những từ có ý nghĩa giống hoặc gần giống với một từ khác trong một ngữ cảnh cụ thể. Điều này có thể bao gồm cách viết và phát âm khác nhau. Nhìn chung, từ đồng nghĩa có thể được hiểu là mối quan hệ giữa các từ vựng có nghĩa liên quan chặt chẽ với nhau. Đây là khái niệm tương tự như từ đồng nghĩa trong tiếng Việt. Dưới đây là một số ví dụ về từ đồng nghĩa tiếng Anh: Từ đồng nghĩa (Synonyms) là gì? Kiến thức về từ đồng nghĩa tiếng Anh

2. Một vài ví dụ về từ đồng nghĩa tiếng Anh

Ví dụ 1: Start - Begin

Giống nhau: Cả hai từ này đều có nghĩa là bắt đầu làm gì đó. Ví dụ: Khác nhau:

Ví dụ 2: Find - Discover

Giống nhau: Đều có nghĩa là tìm thấy, phát hiện thông tin về địa điểm hoặc đối tượng nào đó. Ví dụ: Khác nhau: Từ đồng nghĩa (Synonyms) là gì? Kiến thức về từ đồng nghĩa tiếng Anh

II. Phân loại chi tiết các từ đồng nghĩa tiếng Anh

Dưới đây là phân loại các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh: Từ đồng nghĩa (Synonyms) là gì? Kiến thức về từ đồng nghĩa tiếng Anh

1. Từ đồng nghĩa tuyệt đối

Từ đồng nghĩa tuyệt đối là những từ mang ý nghĩa cũng như đặc điểm tu từ giống hệt nhau, có thể dễ dàng thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh. Tuy nhiên, từ đồng nghĩa tuyệt đối rất hiếm trong tiếng Anh. Một số ví dụ bao gồm: Từ đồng nghĩa (Synonyms) là gì? Kiến thức về từ đồng nghĩa tiếng Anh

2. Từ đồng nghĩa tương đối

Từ đồng nghĩa tương đối là những từ khác nhau về biểu thái cũng như ý nghĩa. Các từ này có thể thay thế cho nhau hoặc không, tùy thuộc vào từng hoàn cảnh nhất định. Ví dụ:

3. Từ đồng nghĩa khác biểu thái

Từ đồng nghĩa khác biểu thái là những từ vựng có chung ý nghĩa với nhau nhưng cách biểu đạt lại khác nhau. Ví dụ:

4. Từ đồng nghĩa tu từ

Từ đồng nghĩa tu từ là những từ có ý nghĩa cơ bản giống nhau nhưng khác nhau về sắc thái và ngữ điệu sử dụng. Ví dụ:

5. Từ đồng nghĩa lãnh thổ

Từ đồng nghĩa lãnh thổ là những từ/cụm từ có cùng nghĩa nhau nhưng được sử dụng khác nhau ở từng vùng địa lý. Ví dụ:

6. Uyển ngữ, mỹ từ

Uyển ngữ hay mỹ từ là những từ/cụm từ được dùng để nói giảm nói tránh. Ví dụ:

III. Mục đích sử dụng từ đồng nghĩa tiếng Anh

Việc sử dụng từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn làm phong phú hơn ngôn ngữ mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Dưới đây là các mục đích cụ thể:

1. Lựa chọn từ đa dạng

Sử dụng từ đồng nghĩa giúp bạn lựa chọn từ ngữ đa dạng hơn. Ví dụ: Khi muốn khen ai đó làm việc tốt, bạn có thể sử dụng các từ như: good (tốt), excellent (xuất sắc), fine (tốt). Những từ này đều có nghĩa tương tự/gần nhau và có thể sử dụng thay thế trong một ngữ cảnh nhất định.

2. Tránh lạm dụng từ

Sử dụng các từ đồng nghĩa giúp tránh việc lặp đi lặp lại một từ quá nhiều lần. Ví dụ khi nói về luật, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ thay thế như: Law (luật), Principle (nguyên tắc), Rule (quy tắc), Regulation (quy định).

3. Trong bài thi IELTS, TOEIC

IV. 50 cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là danh sách tổng hợp các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất. Bạn hãy lưu lại để trau dồi vốn từ vựng nhé!

1. Danh từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

| Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ | |----------------|-------------------|------------------|--------------------------------------------------------------------------------------------------| | Transportation | Vehicles | Phương tiện | To save money and protect the environment, I choose to use public vehicles for my commute. | | Law | Regulation | Luật | I always obey the law when I'm on the road to ensure my safety and that of others. | | Chance | Opportunity | Cơ hội | Having an IELTS certificate has given me the chance to study abroad. | | Shipment | Delivery | Sự giao hàng | The speed of shipment depends on the pickup and delivery locations. | | Improvement | Innovation | Sự cải tiến | Innovations in legal document digitization have significantly reduced bureaucratic hassles. | | Downtown | City center | Trung tâm thành phố| Living in the city center is very beneficial for business. | | Applicant | Candidate | Ứng viên | There are over 100 candidates for the content marketing position at PREP. | | Energy | Power | Năng lượng | I start my day with a cup of matcha to give me an energy boost. | | Brochure | Booklet | Tờ rơi quảng cáo | Distributing brochures is a tough job with a small salary. | | People | Citizens | Cư dân | This position is only open to citizens of our country. |

2. Động từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

| Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ | |----------------|-------------------|------------------|--------------------------------------------------------------------------------------------------| | Like | Enjoy | Yêu thích | Misa is very enjoy the results of this mission. | | Visit | Come round | Ghé thăm | After a 2-year long-distance relationship, I decided to visit my boyfriend to surprise him. | | Confirm | Bear out | Xác nhận | Please confirm this information before communicating it to the customers. | | Suggest | Put forward | Đề nghị | Gil suggested that her future husband would organize the wedding in Dubai. | | Delay | Postpone | Trì hoãn | My trip to Canada was postponed because I lost my visa. | | Supply | Provide | Cung cấp | This tree needs to be supplied with enough water, otherwise it will die. | | Distribute | Give out | Phân bổ | In order to complete a project, we need to distribute the work reasonably. |

3. Tính từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

| Từ vựng | Từ đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | |----------------|-------------------|--------------------|--------------------------------------------------------------------------------------------------| | Pretty | Rather | Tương đối | This month's KPIs are rather heavy; I can't finish them. | | Effective | Efficient | Hiệu quả | My performance is efficient, so I got promoted in the fourth quarter of this year. | | Rich | Wealthy | Giàu có | Singapore is a wealthy country with an average per capita income of 3000 SGD per month. | | Quiet | Silence | Im lặng | A silence relationship is very easy to break. | | Bad | Terrible | Tệ hại | Because of his bad treatment, she decided to end their relationship. |

V. Bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh

Dưới đây là một số bài tập tìm từ đồng nghĩa bạn có thể luyện tập:

Bài tập: Chọn từ đồng nghĩa với từ được in đậm và gạch chân

- A. sleep - B. sit down - C. eat - D. relax - A. astronomer - B. TV anchor - C. TV weatherman - D. fortune teller - A. say exactly what he thought - B. say a few words - C. have a chat - D. are given the right to - A. partially deaf - B. listening attentively - C. listening neglectfully - D. deaf - A. easily seen - B. suspicious - C. popular - D. beautiful Đáp án: 1 - D, 2 - C, 3 - A, 4 - B, 5 - A Ngoài ra, bạn có thể dành thời gian luyện tập thêm với 450+ bài tập từ đồng nghĩa tiếng Anh của Prep.

Kết luận

Trên đây là kiến thức cơ bản về từ đồng nghĩa tiếng Anh cùng với 50+ cặp từ đồng nghĩa thông dụng. Hãy lưu lại những cặp từ này và ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi PREP để biết thêm nhiều kiến thức quan trọng nữa nhé!

Link nội dung: https://marcom.edu.vn/understanding-synonyms-in-english-language-a13342.html