Từ vựng tiếng Anh lớp 1: Hướng dẫn chi tiết cho phụ huynh và học sinh
Từ vựng là yếu tố quan trọng trong việc học bất kỳ ngôn ngữ nào, đặc biệt là tiếng Anh. Bài viết này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chương trình kết nối tri thức và cánh diều, cùng với các phương pháp học hiệu quả dành cho trẻ nhỏ.
Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Anh lớp 1
Học từ vựng tiếng Anh từ sớm không chỉ giúp trẻ có kiến thức ngôn ngữ vững chắc mà còn tạo nền tảng cho việc giao tiếp trong tương lai. Đặc biệt, việc học ngôn ngữ qua hình ảnh và âm thanh giúp trẻ dễ nhớ và ghi nhớ lâu hơn.
Phân bổ từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo từng Unit
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chương trình Kết nối tri thức
Unit 1: In the school playground
- Nội dung: Các hoạt động vui chơi trong sân trường.
- Từ vựng tiêu biểu: Ball (bóng), bicycle (xe đạp), book (sách).
Unit 2: In the dining room
- Nội dung: Đồ ăn và dụng cụ trong phòng ăn.
- Từ vựng tiêu biểu: Spoon (thìa), bowl (bát), table (bàn).
Unit 3: At the street market
- Nội dung: Các loại hoa quả và hàng hóa.
- Từ vựng tiêu biểu: Fruit (trái cây), vegetable (rau), market (chợ).
Unit 4: In the bedroom
- Nội dung: Đồ dùng trong phòng ngủ.
- Từ vựng tiêu biểu: Bed (giường), desk (bàn học), window (cửa sổ).
Unit 5: At the fish and chip shop
- Nội dung: Đồ ăn tại cửa hàng.
- Từ vựng tiêu biểu: Chips (khoai tây chiên), fish (cá).
Unit 6: In the classroom
- Nội dung: Đồ dùng học tập.
- Từ vựng tiêu biểu: Pencil (bút chì), eraser (cái tẩy), notebook (vở).
Unit 7: In the garden
- Nội dung: Cây cối và hoạt động ngoài trời.
- Từ vựng tiêu biểu: Tree (cây), flower (hoa), grass (cỏ).
Unit 8: In the park
- Nội dung: Hoạt động vui chơi trong công viên.
- Từ vựng tiêu biểu: Animal (động vật), swing (xích đu), slide (trượt).
Unit 9: In the shop
- Nội dung: Mua sắm tại siêu thị.
- Từ vựng tiêu biểu: Shopping (mua sắm), cart (xe đẩy).
Unit 10: At the zoo
- Nội dung: Động vật trong vườn thú.
- Từ vựng tiêu biểu: Lion (sư tử), tiger (hổ), elephant (voi).
Unit 11: At the bus stop
- Nội dung: Giao thông và điểm dừng xe buýt.
- Từ vựng tiêu biểu: Bus (xe buýt), stop (dừng lại).
Unit 12: At the lake
- Nội dung: Khu vực quanh hồ nước.
- Từ vựng tiêu biểu: Water (nước), boat (xuồng).
Unit 13: In the school canteen
- Nội dung: Đồ ăn uống tại căng tin.
- Từ vựng tiêu biểu: Food (thức ăn), drink (đồ uống).
Unit 14: In the toy shop
- Nội dung: Đồ chơi và các sản phẩm trẻ em.
- Từ vựng tiêu biểu: Toy (đồ chơi), teddy bear (gấu bông).
Unit 15: At the football match
- Nội dung: Thể thao và trò chơi.
- Từ vựng tiêu biểu: Football (bóng đá), player (cầu thủ).
Unit 16: At home
- Nội dung: Các căn phòng trong ngôi nhà.
- Từ vựng tiêu biểu: Kitchen (phòng bếp), living room (phòng khách).
Từ vựng tiếng Anh lớp 1 theo chương trình Cánh Diều
Chương trình tiếng Anh lớp 1 tại các trường áp dụng bộ sách Cánh Diều cũng không kém phần phong phú. Dưới đây là một số từ vựng tiêu biểu:
Unit 0: Greetings
- Hello /həˈləʊ/: Xin chào
- Goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/: Tạm biệt
- Stand up /stænd ʌp/: Đứng lên
Unit 1: My school
- A book /bʊk/: Quyển sách
- A chair /tʃeə/: Cái ghế
- A pencil /ˈpensl/: Bút chì
Unit 2: My toys
- A balloon /bəˈluːn/: Quả bóng bay
- A car /kɑː/: Chiếc ô tô
- A doll /dɒl/: Búp bê
Unit 3: My family
- Mother /ˈmʌðə/: Mẹ
- Father /ˈfɑːðə/: Bố
- Brother /ˈbrʌðə/: Anh trai
Unit 4: My body
- A mouth /maʊθ/: Cái miệng
- Eye /aɪ/: Mắt
- Hand /hænd/: Tay
Các chủ đề khác
Ngoài những chủ đề trên, từ vựng tiếng Anh lớp 1 còn bao gồm màu sắc và số đếm:
Màu sắc
- Red /red/: Màu đỏ
- Blue /bluː/: Màu xanh nước biển
- Yellow /ˈjeləʊ/: Màu vàng
Số đếm
- One /wʌn/: Số 1
- Two /tuː/: Số 2
- Three /θriː/: Số 3
Cách giúp bé học từ vựng tiếng Anh nhanh, đơn giản và hiệu quả
Việc học từ vựng cần được thực hiện một cách thú vị và sinh động. Dưới đây là một số phương pháp mà phụ huynh có thể áp dụng:
- Học từ vựng qua truyện tranh: Sử dụng hình ảnh màu sắc và câu chuyện thú vị giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ từ vựng mới.
- Học từ vựng qua hình ảnh: Thông qua flashcard hoặc bảng từ, trẻ sẽ ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
- Học từ vựng qua giao tiếp hàng ngày: Khuyến khích trẻ sử dụng từ vựng trong các câu hội thoại hàng ngày.
- Học từ vựng qua trò chơi: Các trò chơi giáo dục không chỉ giúp trẻ học mà còn tạo hứng thú khi học từ vựng.
Kết luận
Học từ vựng tiếng Anh lớp 1 là một hành trình thú vị mà phụ huynh và trẻ cùng nhau đồng hành. Việc áp dụng các phương pháp học đúng cách sẽ giúp trẻ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ lâu dài. Chúc các bé học tốt và thành công trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh!