Học tiếng Anh từ sớm là một lợi thế lớn cho trẻ em. Ở độ tuổi lớp 3, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh sẽ giúp trẻ phát triển tư duy tư duy ngôn ngữ và tự tin hơn trong giao tiếp. Dưới đây là bộ từ điển tiếng Anh lớp 3 mà Edupia đã tổng hợp với 80 từ vựng quan trọng, 6 cấu trúc câu hữu ích và 21 câu hỏi cần thiết. Những nội dung này sẽ hỗ trợ cho các bậc phụ huynh trong việc giáo dục và dạy trẻ học tiếng Anh.
80 từ vựng Tiếng Anh lớp 3 quan trọng
Từ vựng về màu sắc
Màu sắc là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày. Việc giúp trẻ phân biệt màu sắc không chỉ bổ ích mà còn thú vị. Dưới đây là danh sách từ vựng mà trẻ cần biết:
- Blue /blu/: Màu xanh da trời
- Red /red/: Màu đỏ
- Yellow /’jelou/: Màu vàng
- White /wait/: Màu trắng
- Black /blæk/: Màu đen
- Pink /piɳk/: Màu hồng
- Purple /’pə:pl/: Màu tím
- Green /gri:n/: Màu xanh lá cây
- Orange /’ɔrindʤ/: Màu cam
- Brown /braun/: Màu nâu
- Grey /grei/: Màu xám
Mẹo ghi nhớ: Cha mẹ có thể hỏi trẻ về màu sắc của những đồ vật xung quanh hoặc cùng trẻ tô màu các bức tranh để tạo sự ghi nhớ tốt hơn.
Từ vựng về trái cây
Trái cây không chỉ mang lại dưỡng chất mà còn là nguồn từ vựng phong phú cho trẻ. Dưới đây là danh sách các loại trái cây mà trẻ cần học:
- Apple /’æpl/: Quả táo
- Orange /’ɔrindʤ/: Quả cam
- Banana /bə’nɑ:nə/: Quả chuối
- Mango /’mæɳgou/: Quả xoài
- Coconut /’koukənʌt/: Quả dừa
- Pear /peə/: Quả lê
- Durian /’duəriən/: Quả sầu riêng
- Guava /’gwɑ:və/: Quả ổi
- Peach /piːtʃ/: Quả đào
Gợi ý luyện tập: Khi ăn trái cây, hãy khuyến khích trẻ gọi tên tiếng Anh của chúng để tạo phản xạ tốt.
Từ vựng về vị trí
Biết cách chỉ định vị trí của các đồ vật xung quanh là điều cần thiết cho trẻ. Dưới đây là một số từ vựng giúp trẻ giao tiếp hiệu quả hơn:
- On /ɔn/: Bên trên
- In /in/: Bên trong
- Under /’ʌndə/: Phía dưới
- Behind /bɪˈhaɪnd/: Đằng sau
- Next to /nekst/: Bên cạnh
- Right /raɪt/: Bên phải
- Left /left/: Bên trái
Từ vựng về trường lớp
Trường lớp là nơi bé dành nhiều thời gian nhất để học tập. Dưới đây là từ vựng quen thuộc với trẻ:
- School /skuːl/: Trường
- Chair /tʃeə/: Ghế
- Class /klɑːs/: Lớp
- Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: Lớp học
- Book /bʊk/: Sách
- Pen /pen/: Bút mực
- Pencil /’pensl/: Bút chì
- Ruler /’ru:lə/: Thước kẻ
- Bag /bæg/: Cặp sách
- Teacher /’ti:tʃə/: Giáo viên
Từ vựng về hoạt động
Các hoạt động hàng ngày thường là chủ đề hấp dẫn với trẻ. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến hoạt động mà trẻ có thể dùng:
- Chess /tʃes/: Cờ vây
- Table tennis /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/: Bóng bàn
- Hide and seek /ˌhaɪd.ənˈsiːk/: Trốn tìm
- Fly kites /flaɪ/,/kaɪtz/: Thả diều
- Cycle /ˈsaɪ.kəl/: Đạp xe
- Park /pɑːk/: Công viên
- Swim /swim/: Bơi
- Read /ri:d/: Đọc
- Watch TV /wɔtʃ/: Xem TV
- Sing /siɳ/: Hát
- Dance /dɑ:ns/: Nhảy
- Walk /wɔ:k/: Đi bộ
Từ vựng miêu tả
Để trẻ có thể diễn đạt được cảm xúc và hình ảnh về người và vật xung quanh, dưới đây là một số từ vựng miêu tả hữu ích:
- Young /jʌɳ/: Trẻ
- Old /ould/: Già
- Ugly /’ʌgli/: Xấu
- Beautiful /’bju:təful/: Đẹp
- Cute /kjuːt/: Dễ thương
- Long /lɔɳ/: Dài
- Short /ʃɔ:t/: Ngắn
- Big /big/: To
- Fat /fæt/: Béo
- Thin /θin/: Gầy
- Happy /’hæpi/: Hạnh phúc
- Sad /sæd/: Buồn
- Small /smɔ:l/: Nhỏ
- Clean /kli:n/: Sạch
- Dirty /’də:ti/: Bẩn
Từ vựng về gia đình
Gia đình là những người gần gũi nhất với các bạn nhỏ. Dưới đây là từ vựng liên quan đến gia đình mà trẻ nên biết:
- Family /ˈfæm.əl.i/: Gia đình
- Father /ˈfɑː.ðər/: Bố
- Mother /ˈmʌð.ər/: Mẹ
- Sister /ˈsɪs.tər/: Chị/em gái
- Brother /ˈbrʌð.ər/: Anh/em trai
- Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/: Ông
- Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/: Bà
Từ vựng về đồ chơi
Đồ chơi là món đồ yêu thích của trẻ. Dưới đây là danh sách từ vựng về đồ chơi mà trẻ thường xuyên chơi:
- Toy /tɔɪ/: Đồ chơi
- Doll /dɒl/: Búp bê
- Car /kɑːr/: Xe hơi
- Robot /ˈrəʊ.bɒt/: Rô-bốt
- Ball /bɔːl/: Bóng
- Puzzle /ˈpʌz.əl/: Xếp hình
- Kite /kaɪt/: Diều
- Yo-yo /ˈjoʊ.joʊ/: Yoyo
6 Cấu trúc câu hữu ích trong chương trình lớp 3
Ngoài từ vựng, việc nắm vững cấu trúc câu cũng rất quan trọng. Dưới đây là 6 cấu trúc câu thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp dành cho học sinh lớp 3:
1. Cấu trúc "I have got"
- Câu khẳng định: I’ve got a bike. (Tôi có một chiếc xe đạp)
- Câu phủ định: I haven’t got a computer. (Tôi không có máy tính)
2. Cấu trúc "He/She has got"
- Câu khẳng định: He’s got a bike. (Anh ấy có xe đạp)
- Câu phủ định: She hasn’t got a cute cat. (Cô ấy không có một con mèo dễ thương)
3. Cấu trúc sử dụng "This/That/These/Those"
- Câu khẳng định: This pen is mine. (Cái bút này là của tôi)
- Câu phủ định: Those pens are yours. (Những cái bút kia là của bạn)
4. Cấu trúc "I can"
- Câu khẳng định: I can dance. (Tôi có thể nhảy)
- Câu phủ định: I can’t sing. (Tôi không thể hát)
5. Cấu trúc "I like"
- Câu khẳng định: I like flowers. (Tôi thích hoa)
- Câu phủ định: I don’t like dolls. (Tôi không thích búp bê)
6. Cấu trúc “It’s mine/yours”
- Câu khẳng định: This pen is mine. (Cái bút này là của tôi)
- Câu phủ định: That pen is yours. (Cái bút kia là của bạn)
21 câu hỏi thường sử dụng với học sinh lớp 3
Việc sử dụng phép hỏi đúng cách sẽ giúp trẻ tự tin hơn trong giao tiếp. Dưới đây là 21 câu hỏi cơ bản mà trẻ có thể sử dụng hàng ngày:
-
My name’s...
-
I’m ten.
-
It’s blue.
-
This is/That is my sister.
-
There are...
-
Yes, I have / No, I haven’t.
-
I’m dancing.
-
Yes, I can / No, I can’t.
-
I can play table tennis.
-
It’s on/in/behind something.
-
I’m fine. Thanks.
-
Yes, I do/ No, I don’t.
-
It’s Tony’s.
-
He is/ She is watching TV.
-
They are red.
-
His name/her name is...
-
He’s/ She’s eleven years old.
-
This is a/That is a table.
-
They are on the table.
-
He’s/She’s fine.
-
They are Tony’s.
Tổng kết
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 3 là một hành trình quan trọng cho sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Thông qua bộ từ điển với 80 từ vựng, 6 cấu trúc câu và 21 câu hỏi trên, Edupia hy vọng các bậc phụ huynh sẽ có công cụ hữu ích để hướng dẫn và hỗ trợ trẻ trong việc học tiếng Anh.
Hãy nhớ rằng trẻ học tiếng Anh không chỉ qua sách vở mà còn từ thực tế hàng ngày. Tạo cơ hội giao tiếp và thực hành sẽ giúp trẻ tự tin và phát triển khả năng tiếng Anh của mình.