Khi bắt đầu chương trình tiếng Anh lớp 7, việc nắm vững từ vựng là rất quan trọng để giúp học sinh giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu bài học sâu sắc hơn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đầy đủ từ vựng tiếng Anh lớp 7 được chia thành 12 chủ đề khác nhau, kèm theo ví dụ minh họa giúp bạn dễ nhớ hơn. Hãy cùng khám phá!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Hobbies”
Tầm quan trọng của sở thích trong cuộc sống
Sở thích không chỉ là hoạt động giải trí mà còn giúp phát triển những kỹ năng cá nhân và tạo ra sự kết nối trong cộng đồng. Một số từ vựng liên quan đến sở thích mà bạn nên biết bao gồm:
|
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|-------------------|--------------|-----------------------------|------------------------------------|
| belongs to | verb | thuộc về | This hobby belongs to me. |
| gardening | noun | làm vườn | Gardening can be very relaxing. |
| yoga | noun | yoga | She practices yoga every morning. |
| making models | verb | làm mô hình | He enjoys making models of cars. |
| responsibility | noun | trách nhiệm | Taking care of pets is a responsibility. |
| stress | noun | căng thẳng | Hobbies can help reduce stress. |
Kết luận
Hãy thử sáng tạo và kết hợp những sở thích này vào cuộc sống hàng ngày để tìm ra điều bạn thích thú nhất!
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Healthy living”
Khái niệm về lối sống lành mạnh
Chủ đề "Health living" giúp bạn hiểu rõ hơn về việc duy trì sức khỏe và lối sống tích cực. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:
|
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|-------------------|--------------|------------------------------|------------------------------------|
| acne | noun | mụn | Acne can be treated with medication. |
| vitamins | noun | vitamin | Fruits are rich in vitamins. |
| healthy | adjective | lành mạnh | Eating vegetables is healthy. |
| disease | noun | bệnh | Diseases can affect anyone. |
| avoid | verb | tránh | You should avoid junk food. |
Kết luận
Một lối sống lành mạnh sẽ giúp bạn có năng lượng và tinh thần tốt hơn để học tập và làm việc hiệu quả.
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Community Service”
Lợi ích của dịch vụ cộng đồng
Dịch vụ cộng đồng là một phần quan trọng trong việc xây dựng kỹ năng và tăng cường sự kết nối với cộng đồng. Dưới đây là một số từ vựng liên quan:
|
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|-------------------|--------------|------------------------------|------------------------------------|
| volunteers | noun | tình nguyện viên | Many volunteers help at the orphanage. |
| community | noun | cộng đồng | We should help our community. |
| nursing home | noun | viện dưỡng lão | She works at a nursing home. |
| donate | verb | quyên góp | They donate food to the needy. |
| skills | noun | kỹ năng | Volunteers learn new skills. |
Kết luận
Tham gia vào các hoạt động cộng đồng sẽ mang lại nhiều trải nghiệm bổ ích và giúp bạn phát triển bản thân.
4. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Music and Arts”
Khám phá âm nhạc và nghệ thuật
Âm nhạc và nghệ thuật là những lĩnh vực sáng tạo thú vị mà bạn nên khám phá. Dưới đây là từ vựng hữu ích trong chủ đề này:
|
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|-------------------|--------------|------------------------------|------------------------------------|
| concert | noun | buổi hòa nhạc | I attended a concert last night. |
| exhibition | noun | triển lãm | The art exhibition was amazing. |
| musical instrument | noun | nhạc cụ | He plays several musical instruments. |
| composer | noun | nhà soạn nhạc | Bach was a famous composer. |
| folk music | noun | nhạc dân gian | Folk music reflects the culture of a community. |
Kết luận
Hãy thử tham gia các lớp học nhạc hoặc nghệ thuật để phát triển khả năng sáng tạo của bạn!
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Food and Drink”
Khám phá thế giới ẩm thực
Văn hóa ẩm thực của mỗi quốc gia luôn mang lại sự thú vị và phong phú. Các từ vựng về món ăn sẽ rất hữu ích cho bạn trong giao tiếp hàng ngày:
|
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|-------------------|--------------|------------------------------|------------------------------------|
| ingredients | noun | thành phần | Check the ingredients before cooking. |
| recipe | noun | công thức | I need a good recipe for dessert. |
| vegetables | noun | rau củ | Eating vegetables is essential for health. |
| delicious | adjective | ngon | This cake is delicious! |
| beverage | noun | đồ uống | Water is the most common beverage. |
Kết luận
Khám phá và thử nghiệm với các món ăn mới là cách tuyệt vời để thưởng thức văn hóa ẩm thực đa dạng!
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “A visit to a school”
Miêu tả trường học
Trong chủ đề này, bạn sẽ học cách miêu tả trường học của mình và các hoạt động diễn ra trong trường:
|
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|-------------------|--------------|------------------------------|------------------------------------|
| facilities | noun | cơ sở vật chất | The school has excellent facilities. |
| laboratory | noun | phòng thí nghiệm | We have a chemistry laboratory. |
| project | noun | dự án | I am working on a science project. |
| equipment | noun | trang thiết bị | The school has new equipment for students. |
| extracurricular | adjective | ngoại khóa | I joined an extracurricular club. |
Kết luận
Hiểu rõ về trường học của mình sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quát và tận dụng tốt nhất các cơ hội học tập.
7. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Traffic”
Ý nghĩa của giao thông
Giao thông là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn về chủ đề này:
|
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|-------------------|--------------|------------------------------|------------------------------------|
| traffic jam | noun | tắc nghẽn giao thông | I was late because of a traffic jam. |
| pedestrian | noun | người đi bộ | Pedestrians should use sidewalks. |
| obey | verb | tuân thủ | Drivers must obey traffic rules. |
| fined | verb | bị phạt | He was fined for speeding. |
| zebra crossing | noun | vạch đường cho người đi bộ | Look both ways before crossing at a zebra crossing. |
Kết luận
Nắm rõ các quy tắc giao thông sẽ giúp bạn di chuyển an toàn hơn trong thành phố.
8. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Films”
Thế giới điện ảnh
Điện ảnh không chỉ là nghệ thuật mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa. Hãy tìm hiểu từ vựng về phim ảnh:
|
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|-------------------|--------------|------------------------------|------------------------------------|
| actor | noun | diễn viên | She is a famous actor. |
| documentary | noun | phim tài liệu | I enjoy watching documentary films. |
| review | noun | bài đánh giá | The review of the film was positive. |
| horror film | noun | phim kinh dị | He loves watching horror films. |
| comedy | noun | phim hài | I prefer comedy over drama. |
Kết luận
Điện ảnh là một cách tuyệt vời để giải trí và tìm hiểu thêm về thế giới xung quanh.
9. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Festivals Around the World”
Khám phá văn hóa lễ hội
Lễ hội là dịp để mọi người cùng nhau kỷ niệm và vui chơi. Hãy cùng tìm hiểu từ vựng về các lễ hội nổi tiếng:
|
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|-------------------|--------------|------------------------------|------------------------------------|
| celebrate | verb | tổ chức lễ kỷ niệm | They celebrate New Year every year. |
| parade | noun | diễu hành | The parade was colorful and lively. |
| fireworks | noun | pháo hoa | We watched fireworks on New Year's Eve. |
| tradition | noun | truyền thống | Each festival has its own tradition. |
| feast | noun | bữa tiệc | The feast was delicious and plentiful. |
Kết luận
Tham gia vào các lễ hội giúp bạn hiểu rõ hơn về phong tục tập quán của các nền văn hóa khác nhau.
10. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Energy Sources”
Nguồn năng lượng trong cuộc sống
Năng lượng là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu về các nguồn năng lượng phổ biến:
|
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|-------------------|--------------|------------------------------|------------------------------------|
| renewable | adjective | tái tạo | Renewable energy is important for the environment. |
| electricity | noun | điện | We use electricity to power our homes. |
| solar | adjective | năng lượng mặt trời | Solar panels are becoming more popular. |
| non-renewable | adjective | không tái tạo | Non-renewable resources are limited. |
| energy | noun | năng lượng | We need energy for our daily activities. |
Kết luận
Hiểu rõ về nguồn năng lượng sẽ giúp bạn có thói quen sử dụng năng lượng hiệu quả hơn trong cuộc sống.
11. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “Travelling in the future”
Xu hướng du lịch tương lai
Du lịch cũng đang trải qua nhiều thay đổi với sự phát triển của công nghệ. Dưới đây là một số từ vựng thú vị:
|
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|-------------------|--------------|------------------------------|------------------------------------|
| autopilot | noun | chế độ lái tự động | The plane was set to autopilot mode. |
| eco-friendly | adjective | thân thiện với môi trường | Eco-friendly travel is gaining popularity. |
| futuristic | adjective | tương lai | The new cars look very futuristic. |
| destination | noun | điểm đến | Paris is a popular tourist destination. |
| innovation | noun | sự đổi mới | Innovation is key to improving travel experiences. |
Kết luận
Chắc chắn rằng công nghệ sẽ làm cho việc di chuyển trong tương lai thú vị hơn rất nhiều!
12. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chủ đề “English - Speaking countries”
Khám phá thế giới nói tiếng Anh
Việc tìm hiểu về những quốc gia sử dụng tiếng Anh sẽ mở rộng hiểu biết của bạn về văn hóa và con người:
|
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|-------------------|--------------|------------------------------|------------------------------------|
| culture | noun | văn hóa | Each English-speaking country has its own culture. |
| landscape | noun | phong cảnh | The landscape of New Zealand is beautiful. |
| historic | adjective | lịch sử | The historic sites are worth visiting. |
| native | adjective | bản địa | The native people have rich traditions. |
| symbol | noun | biểu tượng | The flag is a symbol of the country. |
Kết luận
Tìm hiểu về các quốc gia nói tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện ngôn ngữ mà còn giúp bạn mở mang tầm mắt về thế giới.
13. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7
Để củng cố kiến thức từ vựng, bạn có thể thực hiện các bài tập nhỏ như:
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
- My favorite ________ is gardening. (sở thích)
- Vitamins are essential for a ________ life. (lành mạnh)
- Volunteers help to improve the ________ community. (cộng đồng)
- We watched a ________ about the ocean. (phim tài liệu)
- The ________ of the festival is to bring people together. (mục đích)
Bài tập 2: Đặt câu với từ vựng
Hãy đặt câu với các từ sau:
- celebrate
- energy
- eco-friendly
- documentary
- responsibility
14. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo 12 chủ đề kèm bài tập được FLYER biên soạn đầy đủ và bám sát với chương trình tiếng Anh. Hy vọng qua phần ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập ôn luyện, bạn có thể "bỏ túi" thêm nhiều từ vựng mới và sử dụng linh hoạt trong đối thoại hàng ngày, tự tin chinh phục những học kỳ mới. FLYER chúc bạn học tốt!
Xem thêm:
- Tổng hợp 450+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao giúp bạn chinh phục các bài kiểm tra tiếng Anh dễ dàng.
- Tổng hợp bộ đề tiếng Anh lớp 7 giữa kì và cuối kì 1, 2 mới nhất theo chương trình Global Success (có đáp án).
- Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 theo chương trình SGK mới (Kèm bài tập & đáp án từng unit).