Vietcombank: Khám Phá Tên Tiếng Anh Của Ngân Hàng

Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam, hay còn gọi là Vietcombank, là một trong những ngân hàng lớn và lâu đời nhất tại Việt Nam. Không chỉ nổi bật với các dịch vụ tài chính, Vietcombank còn được biết đến rộng rãi trong và ngoài nước nhờ tên gọi tiếng Anh đặc biệt. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá sâu hơn về Vietcombank, tên gọi tiếng Anh của ngân hàng và các thông tin liên quan hữu ích khác. [Mới nhất 2024] Danh sách đầy đủ 50 tên tiếng Anh các ngân hàng ở Việt Nam

1. Vietcombank Là Ai?

Vietcombank – viết tắt của Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam, được thành lập vào năm 1963. Đây là ngân hàng thương mại cổ phần đầu tiên được thành lập ở Việt Nam. Với sứ mệnh hỗ trợ phát triển kinh tế, Vietcombank cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ tài chính đến mọi đối tượng khách hàng.

1.1. Lịch Sử Hình Thành

1.2. Các Dịch Vụ Cung Cấp

Vietcombank cung cấp nhiều sản phẩm và dịch vụ phục vụ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, bao gồm:

2. Tên Tiếng Anh Của Vietcombank

Tên tiếng Anh chính thức của Vietcombank là Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam. Trong mối quan hệ giao dịch quốc tế, việc nắm rõ tên gọi này là rất quan trọng, đặc biệt khi bạn cần thực hiện các hoạt động tài chính giữa các tổ chức khác nhau.

2.1. Mã SWIFT Của Vietcombank

Mã SWIFT (SWIFT Code) của Vietcombank là BFTVVNVX. Đây là mã duy nhất được dùng để xác định Vietcombank trong các giao dịch tài chính quốc tế, giúp đảm bảo tính chính xác và bảo mật của các khoản chuyển tiền.

3. Không Gian Giao Dịch Quốc Tế Với Vietcombank

Khi giao dịch với các đối tác quốc tế, việc hiểu rõ danh tính của ngân hàng bạn đang làm việc là vô cùng cần thiết. Vietcombank hiện có mạng lưới giao dịch quốc tế và quan hệ đối tác với nhiều ngân hàng lớn trên thế giới, tạo thuận lợi lớn cho khách hàng trong các hoạt động thương mại quốc tế.

3.1. Các Lợi Ích Khi Sử Dụng Dịch Vụ Của Vietcombank

4. Một Số Ngân Hàng Khác Tại Việt Nam Và Tên Tiếng Anh Của Chúng

Ngoài Vietcombank, nhiều ngân hàng khác cũng có tên tiếng Anh rõ ràng. Dưới đây là danh sách một số ngân hàng phổ biến cùng với tên tiếng Anh và mã SWIFT code của chúng.

4.1. Ngân hàng Agribank

4.2. Ngân hàng BIDV

4.3. Ngân hàng ACB

5. Bảng Danh Sách Tên Tiếng Anh 39 Ngân Hàng Tại Việt Nam

Dưới đây là bảng tổng hợp tên tiếng Anh cùng mã SWIFT code của 39 ngân hàng có mặt tại Việt Nam, giúp tiện cho việc tra cứu và sử dụng khi cần thiết. | STT | Tên viết tắt | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Việt | Mã SWIFT | |-----|--------------|----------------|-----------------|----------| | 1 | Agribank | Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | VBAAVNVX | | 2 | Vietinbank | Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade | Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | ICBVVNVX | | 3 | Vietcombank | Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | BFTVVNVX | | 4 | BIDV | Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BIDVVNVX | | 5 | DongA Bank | DongA Commercial Joint Stock Bank | Ngân hàng TMCP Đông Á | EACBVNVX | | 6 | Techcombank | Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | VTCBVNVX |

6. Lời Kết

Vietcombank không chỉ là một ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam mà còn là một cái tên được biết đến trên trường quốc tế. Việc nắm rõ tên tiếng Anh và mã SWIFT của ngân hàng này sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong các giao dịch quốc tế. Hi vọng những thông tin chia sẻ trong bài viết sẽ hữu ích cho bạn trong hành trình tìm hiểu về ngân hàng và tài chính. Nếu bạn đang có những thắc mắc hay cần thêm thông tin về các dịch vụ của Vietcombank hay ngân hàng khác, hãy để lại câu hỏi ở phần bình luận dưới bài viết. Đừng quên chia sẻ bài viết để mọi người cùng nắm bắt thông tin hữu ích này nhé!

Link nội dung: https://marcom.edu.vn/vietcombank-kham-pha-ten-tieng-anh-cua-ngan-hang-a13446.html