Khám Phá 14 Tiếng Anh Đọc Là Gì Trong Giao Tiếp

14 trong tiếng Anh đọc là gì? Tìm hiểu chi tiết về số đếm và số thứ tự! Khi học tiếng Anh, việc phân biệt giữa số đếm và số thứ tự là rất quan trọng, vì đây là hai khái niệm thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày. Không chỉ phục vụ cho việc giao tiếp, mà còn cho việc đọc và viết anh ngữ. Vậy, câu hỏi đặt ra là "14 tiếng Anh đọc là gì?" sẽ được giải đáp trong bài viết này. Hãy cùng OEA Vietnam khám phá nhé! PHÂN BIỆT SỐ ĐẾM VÀ SỐ THỨ TỰ TRONG TIẾNG ANH

1. Định nghĩa số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh

PHÂN BIỆT SỐ ĐẾM VÀ SỐ THỨ TỰ TRONG TIẾNG ANH

Số đếm (Cardinal Numbers)

Số đếm là những con số được sử dụng để chỉ số lượng của sự vật, ví dụ như: một, hai, ba,… Trong tiếng Anh, số đếm được sử dụng rộng rãi trong nhiều tình huống khác nhau.

Số thứ tự (Ordinal Numbers)

Ngược lại, số thứ tự dùng để chỉ thứ hạng hoặc vị trí của một đối tượng trong danh sách, như: thứ nhất, thứ hai, thứ ba,… Điều này rất cần thiết khi bạn cần mô tả vị trí của một ai đó hoặc một điều gì đó trong một cuộc thi, danh sách, hoặc thứ tự.

Ví dụ minh họa:

2. 14 tiếng Anh đọc là gì?

Trong tiếng Anh, số 14 được đọc là "fourteen". Trong trường hợp chúng ta cần thể hiện thứ hạng, 14 sẽ trở thành "fourteenth".

Bảng tham khảo số đếm và số thứ tự từ 1 đến 20:

| Số | Số đếm | Số thứ tự | Viết tắt | |------|-----------|-------------|----------| | 1 | One | First | 1st | | 2 | Two | Second | 2nd | | 3 | Three | Third | 3rd | | 4 | Four | Fourth | 4th | | 5 | Five | Fifth | 5th | | 6 | Six | Sixth | 6th | | 7 | Seven | Seventh | 7th | | 8 | Eight | Eighth | 8th | | 9 | Nine | Ninth | 9th | | 10 | Ten | Tenth | 10th | | 11 | Eleven | Eleventh | 11th | | 12 | Twelve | Twelfth | 12th | | 13 | Thirteen | Thirteenth | 13th | | 14 | Fourteen | Fourteenth | 14th | | 15 | Fifteen | Fifteenth | 15th | | 16 | Sixteen | Sixteenth | 16th | | 17 | Seventeen | Seventeenth | 17th | | 18 | Eighteen | Eighteenth | 18th | | 19 | Nineteen | Nineteenth | 19th | | 20 | Twenty | Twentieth | 20th |

3. Cách viết số thứ tự từ 1 đến 100

Khi học về số thứ tự, việc nhớ được cách ghi viết tắt đóng vai trò rất quan trọng. Dưới đây là một số quy tắc khi viết tắt số thứ tự.

Nguyên tắc viết tắt số thứ tự

- Một số từ có cách viết khác nhau cần lưu ý: - First (1st), - Second (2nd), - Third (3rd). - Đối với hầu hết các số thứ tự, bạn chỉ cần thêm "th" vào cuối số đếm: - Fourth (4th), - Seventh (7th), - Eleventh (11th). - Lưu ý rằng, cho các số kết thúc bằng "ty" sẽ cần thay "y" bằng "ie": - Twentieth (20th), Thirtieth (30th),…

Bảng số thứ tự từ 21 đến 100

| Số | Số thứ tự | Viết tắt | |------|----------------|----------| | 21 | Twenty-first | 21st | | 22 | Twenty-second | 22nd | | 23 | Twenty-third | 23rd | | 24 | Twenty-fourth | 24th | | ... | ... | ... | | 100 | One hundredth | 100th |

4. Trường hợp sử dụng số thứ tự trong tiếng Anh

Sử dụng số thứ tự đúng cách giúp nội dung trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn trong giao tiếp.

4.1. Biểu thị vị trí, thứ hạng

Số thứ tự được thường dùng để chỉ vị trí của một người hay đối tượng trong một cuộc thi hoặc danh sách.

4.2. Diễn tả tầng nhà

Để chỉ tầng của một tòa nhà, chúng ta dùng công thức: "... on the + số thứ tự + floor".

4.3. Thể hiện thời gian

Số thứ tự thường được dùng để chỉ ngày tháng trên lịch.

4.4. Thể hiện mức độ ưu tiên của vấn đề

Khi diễn đạt ý tưởng hay sự kiện, số thứ tự giúp tăng tính logic cho câu nói.

4.5. Diễn tả mẫu số trong phân số

Khi đọc phân số, phần tử số được đọc số đếm, mẫu số được đọc theo cách của số thứ tự.

Kết luận

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ về số đếm và số thứ tự trong tiếng Anh, đặc biệt là cách đọc và viết số 14. Điều này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp, mà còn nâng cao khả năng giao tiếp một cách hiệu quả. Nếu còn thắc mắc hoặc cần tìm hiểu thêm về các kiến thức tiếng Anh khác, đừng ngần ngại kết nối với OEA Vietnam!

Kết nối với OEA Vietnam:

Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết! Chúc bạn học tập tốt!

Link nội dung: https://marcom.edu.vn/kham-pha-14-tieng-anh-doc-la-gi-trong-giao-tiep-a13623.html