Khi học tiếng Anh, ngoài động từ (verb) và danh từ (noun), bạn cần làm quen với một loại từ quan trọng không kém, đó là tính từ (adjective), thường được viết tắt là "adj". Vậy "adj" là gì? Chúng có chức năng ra sao và được phân loại như thế nào? Hãy cùng khám phá trong bài viết chi tiết dưới đây.
Adj Là Gì?
Adj là viết tắt của "adjective" trong tiếng Anh, có nghĩa là tính từ. Tính từ là một dạng từ cơ bản, dùng để chỉ ra tính chất, đặc điểm của người, vật hoặc sự việc. Ví dụ, tính từ có thể mô tả kích thước, màu sắc, hình dạng hoặc cảm xúc.
Tại Sao Tính Từ Trong Tiếng Anh Viết Tắt Là Adj?
Khi học các loại từ trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng chữ cái đầu để rút gọn nhằm dễ nhận biết hơn. Ví dụ, danh từ (noun) được viết tắt là "n" và động từ (verb) được viết tắt là "v". Đối với tính từ (adjective), viết tắt là "adj" để tránh nhầm lẫn với trạng từ (adverb), vốn cũng bắt đầu bằng "ad". Cụ thể:
- quick (adj) - quickly (adv)
Các Loại Tính Từ (Adj) Trong Tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có thể được phân chia thành nhiều loại khác nhau. Dưới đây là vài loại phổ biến:
1. Mạo Từ (Articles)
Trong tiếng Anh, có hai mạo từ chính:
- Mạo từ không xác định (Indefinite article): a/an
- Mạo từ xác định (Definite article): the
Mạo từ xác định "the" được dùng để chỉ rõ những vật cụ thể đã được xác định, trong khi "a/an" dùng để mô tả vật chưa xác định rõ.
Ví dụ:
- "Do you have a favorite movie?" - (Bạn có bộ phim yêu thích nào không?)
- "The movie we watched yesterday was great." - (Bộ phim mà chúng tôi đã xem hôm qua rất hay.)
2. Tính Từ Sở Hữu (Possessive Adjectives)
Tính từ sở hữu chỉ sự sở hữu, đứng trước danh từ để cho người đọc nghe biết được ai là chủ sở hữu của danh từ đó.
Ví dụ:
- Her dress is beautiful. - (Váy của cô ấy thật đẹp.)
- His car is new. - (Xe của anh ấy mới.)
3. Tính Từ Chỉ Định (Demonstrative Adjectives)
Loại này được sử dụng để xác định vị trí của sự vật hoặc hiện tượng đang được nói đến.
Bảng Liệt Kê:
- This (này) - chỉ vật số ít gần người nói
- That (kia) - chỉ vật số ít xa người nói
- These (những) - chỉ vật số nhiều gần
- Those (những) - chỉ vật số nhiều xa
Ví dụ:
- This book is interesting. - (Cuốn sách này rất thú vị.)
- Those shoes are expensive. - (Những đôi giày kia rất đắt.)
4. Tính Từ Phối Hợp (Coordinate Adjectives)
Khi có hai hoặc nhiều tính từ cùng miêu tả cho một danh từ mà vị trí của chúng không ảnh hưởng đến nghĩa của câu.
Ví dụ:
- The day was dark, stormy. - (Ngày hôm đó thì tối tăm và bão bùng.)
5. Tính Từ Số (Numeral Adjectives)
Tính từ số chỉ rõ số lượng hoặc thứ tự của danh từ nó đứng trước.
Các Loại:
- Tính từ số xác định: one, two, first, second, etc.
- Tính từ số không xác định: some, any, many, etc.
Ví dụ:
- She has three dogs. - (Cô ấy có ba con chó.)
- I went to first place. - (Tôi đã đến nơi đầu tiên.)
6. Tính Từ Nghi Vấn (Interrogative Adjectives)
Những tính từ này được sử dụng trong các câu hỏi.
Ví dụ:
- Which one do you prefer? - (Bạn thích cái nào hơn?)
- What book are you reading? - (Bạn đang đọc cuốn sách gì?)
7. Tính Từ Phân Cấp (Gradable Adjectives) và Tính Từ Không Phân Cấp (Non-Gradable Adjectives)
- Tính từ phân cấp có hình thức so sánh hơn hoặc nhất (big - bigger - biggest).
- Tính từ không phân cấp không có hình thức so sánh (perfect, unique, etc.).
Chức Năng và Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu
Tính từ trong câu có hai chức năng chính:
Chức Năng Miêu Tả
Cung cấp thông tin như kích cỡ, màu sắc, hình dạng để giúp người nghe hoặc đọc hiểu thêm về đặc điểm của sự vật.
Chức Năng Phân Loại
Biểu thị số lượng, tính chất để xác định rõ hơn về danh từ, như mạo từ, tính từ sở hữu, tính từ chỉ định.
Vị Trí Của Tính Từ
Tính từ thường được sử dụng trong ba vị trí:
- Đứng trước danh từ (Attributive Adjectives).
- Đứng sau danh từ (Postpositive Adjective).
- Cách danh từ một linking verb (Predicate Adjective).
Ví dụ:
- She has a pretty dress. (Attributive)
- The dress is pretty. (Predicate)
- He is someone quite funny. (Postpositive)
Tính Từ Trong Tiếng Anh Có Đuôi Gì?
Một trong những cách nhận diện tính từ là qua đuôi (hậu tố) của chúng. Dưới đây là một số đuôi phổ biến:
Các Đuôi Đặc Trưng Của Tính Từ
- -y: nasty, airy, flowery.
- -ic: photographic, scientific.
- -ful: beautiful, wonderful.
- -less: worthless, useless.
- -able: drinkable, manageable.
Biến Đổi Từ Động Từ Sang Tính Từ
Có thể thêm hậu tố vào đầu từ động từ để tạo thành tính từ.
Ví dụ:
- change - changeable
- interest - interested
Biến Đổi Từ Danh Từ Sang Tính Từ
Tương tự, có thể chuyển đổi danh từ thành tính từ bằng cách thêm hậu tố.
Ví dụ:
- beauty - beautiful
- joy - joyful
Bài Tập Về Tính Từ Trong Tiếng Anh
Bài 1: Tìm Tính Từ Trong Những Từ Dưới Đây
- Hers - His - Theirs - Mine
- a - on - it - an
- one - once - thirteen - first
- hourly - nicely - badly - rarely
- able - unable - likeable - likewise
- these - those - them - they
- some - sometimes - seconds - seven
Bài 2: Chọn A, B hoặc C
- Have you seen _______ pen anywhere?
A. her
B. hers
C. yours
- Candy was _______ to hear that she would lose her job.
A. delighted
B. appalled
C. bored
- I was lucky to find this wonderful _______ brilliant woman.
A. ,
B. A&C
C. and
- __________ do you like most? Me or Linda?
A. Who
B. Whose
C. What
- Have you eaten _______ apples over there?
A. that
B. these
C. those
- Linh has a _______ in her hair today
A. nice green bow
B. green nice bow
C. bow nice green
Bài 3: Xác Định Tính Từ Trong Các Câu Sau
Xác định xem tính từ trong các câu này thuộc loại nào trong bảng sau.
| Tính từ phân cấp | Tính từ không phân cấp | Tính từ khu biệt | Tính từ nghi vấn |
|-----------------|------------------------|------------------|------------------|
| Every employee is obligated to wear a uniform. _______ |
| These documents are extremely important so don’t lose them. _________ |
| What a tall, young man he is. _________ |
| Whose books are on my desk? _________ |
| Which benefit can you provide for our company? ________ |
| One final lap and we’re done. __________ |
| Neither of them have the cash, so we had to tell them to leave. _______ |
| He didn’t prepare for that so his failure is unavoidable. _______ |
Kết Luận
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về tính từ (adj) trong tiếng Anh, từ khái niệm, các loại, chức năng đến cách sử dụng và nhận diện. Tính từ không chỉ là một phần quan trọng trong việc miêu tả sự vật mà còn giúp câu văn trở nên sinh động hơn. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức bổ ích và giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh của mình!