Giới thiệu về trình độ tiếng Anh A2
Trình độ tiếng Anh A2 là một trong những cấp độ quan trọng trong hệ thống đánh giá năng lực ngoại ngữ tại Việt Nam. Đây là bậc thứ hai trong khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc, được áp dụng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT). Để hiểu rõ hơn về trình độ A2, chúng ta cần đào sâu vào những thông tin cụ thể về khung năng lực này và mối liên hệ của nó với các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như IELTS, TOEIC và TOEFL.
Trình độ tiếng Anh A2 là bậc mấy?
Theo Thông tư 01/2014/TT-BGDĐT, trình độ tiếng Anh A2 được xác định là
bậc 2 trong khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc. Bảng quy đổi có thể tóm tắt như sau:
- Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc (VSTEP):
- Bậc 1: A1
- Bậc 2: A2
- Bậc 3: B1
- Bậc 4: B2
- Bậc 5: C1
- Bậc 6: C2
- Khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR):
- A1: Sơ cấp
- A2: Sơ cấp
- B1: Trung cấp
- B2: Trung cấp cao
- C1: Cao cấp
- C2: Cao cấp
Bảng quy đổi bằng A2 tiếng Anh với các chứng chỉ quốc tế
Bằng tiếng Anh A2 tương đương bao nhiêu điểm TOEIC?
Chứng chỉ TOEIC (Test of English for International Communication) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức điểm TOEIC tương ứng với trình độ A2:
- CEFR: A2
- VSTEP: Bậc 2
- Điểm TOEIC: 150 điểm
Chi tiết quy đổi điểm TOEIC sang A2
- TOEIC Listening: 110 - 270 điểm.
- TOEIC Reading: 115 - 270 điểm.
Bằng A2 tiếng Anh tương đương IELTS bao nhiêu?
Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System) được nhiều sinh viên và người lao động quốc tế ưa chuộng. Quy đổi trình độ tiếng Anh A2 sang IELTS cụ thể như sau:
- VSTEP: Bậc 2
- CEFR: A2
- IELTS: 3.0 - 3.5
Điều này có nghĩa là nếu bạn sở hữu chứng chỉ tiếng Anh A2, bạn có thể tin rằng bạn đang ở mức hiểu biết cơ bản về tiếng Anh, và điều này tương đương với điểm IELTS từ 3.0 đến 3.5.
Sự tương quan giữa các bậc
Dưới đây là bảng quy đổi rõ hơn giữa các bậc:
| VSTEP | CEFR | IELTS |
|-------|------|-------------|
| Bậc 1 | A1 | 1.0 - 2.5 |
| Bậc 2 | A2 | 3.0 - 3.5 |
| Bậc 3 | B1 | 4.0 - 4.5 |
| Bậc 4 | B2 | 5.0 - 6.0 |
| Bậc 5 | C1 | 7.0 - 8.0 |
| Bậc 6 | C2 | 8.5 - 9.0 |
Bảng quy đổi tương đương bằng tiếng Anh A2 với các chứng chỉ khác
Ngoài TOEIC và IELTS, trình độ A2 còn tương ứng với nhiều chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác. Dưới đây là bảng quy đổi chi tiết:
| VSTEP + CEFR | ALTE | UCLES | TOEFL ITP |
|--------------|-------------|---------|------------|
| A1 | Level 1 | KET | 347-359 |
| A2 | Level 1-2 | KET/PET | 360-449 |
| B1 | Level 2 | PET | 450-499 |
| B2 | Level 3 | FCE | 500-626 |
| C1 | Level 4 | CAE | 627-677 |
Tại sao chứng chỉ tiếng Anh A2 quan trọng?
Dù trình độ A2 chỉ được xem là cơ bản, nhưng nó vẫn có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực:
- Điều kiện tham gia kỳ thi: Chứng chỉ A2 là điều kiện đầu vào cho nhiều trường cao đẳng và đại học.
- Cơ hội việc làm: Nhiều công ty yêu cầu ứng viên có trình độ tiếng Anh tối thiểu A2 để làm việc trong môi trường quốc tế.
- Cấp bậc trong công việc: Đạt được chứng chỉ A2 giúp nhân viên có cơ hội thăng chức và nâng lương.
Kết luận
Thực sự, hiểu biết về trình độ tiếng Anh A2 và cách quy đổi nó với các chứng chỉ quốc tế như IELTS, TOEIC hay TOEFL là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn xác định được trình độ tiếng Anh của bản thân mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong việc xin việc và tham gia các hoạt động học tập, nghiên cứu tại các tổ chức quốc tế.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề
bằng tiếng Anh A2 tương đương IELTS bao nhiêu cũng như các thông tin hữu ích liên quan đến chứng chỉ A2. Hãy thường xuyên nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân để mở rộng cơ hội trong tương lai nhé!