Giới thiệu
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc không còn xa lạ, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài. Việc nắm vững các chức danh, chức vụ trong công ty bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn tránh được những sai lầm không đáng có trong công việc. Trong bài viết này, OEA Vietnam sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng phong phú về chức danh, phòng ban cũng như các loại hình công ty bằng tiếng Anh. Hãy cùng khám phá nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về chức danh, vị trí trong công ty
1.1. Từ vựng về các chức danh trong công ty
Chức danh trong công ty thường thể hiện vai trò và trách nhiệm của mỗi cá nhân. Dưới đây là danh sách các chức danh phổ biến cùng với cách phát âm và nghĩa của chúng:
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|-----------------------------------------------------|-------------------------------------------|-----------------------------------------|
| Director | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc |
| Deputy | /ˈdep.jə.ti/ | Phó Giám đốc |
| Vice Director | /vaɪs daɪˈrek.tər/ | Phó Giám đốc |
| Chief Executive Officer (CEO) | /ˌtʃiːf ɪɡˌzek.jʊ.tɪv ˈɒf.ɪ.sər/ | Giám đốc điều hành |
| Chief Information Officer (CIO) | /ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈɔfəsər/ | Giám đốc thông tin |
| Chief Operating Officer (COO) | /tʃiːf ˈɒp.ər.eɪ.tɪŋ ˌɒf.ɪ.sər/ | Trưởng phòng hoạt động |
| Board of Directors | /bɔːd əv daɪˈrek.təz/ | Hội đồng quản trị |
| Shareholder | /ˈʃeəˌhəʊl.dər/ | Cổ đông |
| Founder | /ˈfaʊn.dər/ | Người sáng lập |
| President | /’prezidənt/ | Chủ tịch |
| Chairman | /’tʃeəmən/ | Chủ tịch hội đồng |
| Vice President | /ˌvaɪs ˈprez.ɪ.dənt/ | Phó chủ tịch |
| Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý |
| Department Manager | /dɪˈpɑːt.mənt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng |
| Section Manager | /ˈsek.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng Bộ phận |
| Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát |
| Team Leader | /tiːm ˈliːdə/ | Trưởng Nhóm |
| Assistant | /ə’sistənt/ | Trợ lý |
| Secretary | /’sekrətri/ | Thư ký |
1.2. Từ vựng về các phòng ban trong công ty
Để gọi tên các phòng ban trong công ty, ta thường sử dụng công thức:
Hoạt động chính của phòng ban + Department. Dưới đây là một số phòng ban phổ biến:
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|-----------------------------------------------------|-------------------------------------------|-----------------------------------------|
| Accounting Department | /əˈkaʊn.tɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng kế toán |
| Financial Department | /ˈfaɪ.næns dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng tài chính |
| Administration Department | /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng hành chính |
| Human Resources Department | /ˌhjuː.mən rɪˈzɔː.sɪz dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng nhân sự |
| Sales Department | /seɪlz dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng kinh doanh |
| Purchasing Department | /ˈpɜːtʃəsɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng mua sắm vật tư |
| Research and Development Department | /rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈvel.əp.mənt dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng nghiên cứu và phát triển |
| Shipping Department | /ˈʃɪp.ɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/ | Phòng vận chuyển |
1.3. Từ vựng về các chức danh trưởng phòng ban trong công ty
Để gọi tên đúng các chức danh trưởng bộ phận trong công ty, thường sử dụng cấu trúc:
Chức năng phòng ban + Manager. Dưới đây là danh sách từ vựng về các vị trí trưởng phòng:
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|-----------------------------------------------------|-------------------------------------------|-----------------------------------------|
| Accounting Manager | /əˈkaʊn.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng Kế toán |
| Personnel Manager | /ˌpɜː.sənˈel ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng Nhân sự |
| Product Manager | /ˈprɒd.ʌkt ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng Sản phẩm |
| Purchasing Manager | /ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng Mua hàng |
| Production Manager | /prəˈdʌk.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng Sản xuất |
| Finance Manager | /ˈfaɪ.næns ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng Tài chính |
| Marketing Manager | /ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng Marketing |
| Sale Manager | /seɪl ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng Kinh doanh |
| Operation Manager | /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən ˈmæn.ɪ.dʒər/ | Trưởng phòng Vận hành |
1.4. Từ vựng về các chức vụ khác tại cơ sở, phòng ban trong công ty
Ngoài các chức danh cấp cao, còn rất nhiều chức vụ khác trong công ty. Dưới đây là một số từ vựng cần biết:
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
|-----------------------------------------------------|-------------------------------------------|-----------------------------------------|
| Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Người làm công (nói chung) |
| Expert | /ˈekspɜːt/ | Chuyên viên |
| Collaborator | /kəˈlæbəreɪtə(r)/ | Cộng tác viên |
| Trainee | /ˌtreɪˈniː/ | Thực tập sinh |
| Apprentice | /əˈpren.tɪs/ | Người học việc |
| Team Leader | /tiːm ˈliːdə/ | Trưởng Nhóm |
| Boss | /bɒs/ | Sếp |
| Receptionist | /riˈsepʃənɪst/ | Nhân viên lễ tân |
| Employer | /ɪmˈplɔɪə/ | Người chủ (nói chung) |
| Officer | /ˈɔf.ɪsə/ | Nhân viên |
| Staff | /stɑːf/ | Nhân viên |
2. Từ vựng về tên các loại hình công ty
Ngoài việc nắm rõ các chức danh, việc hiểu biết về các loại hình công ty cũng rất quan trọng trong môi trường kinh doanh. Dưới đây là một số loại hình doanh nghiệp phổ biến:
|
Tên loại hình công ty |
Dịch nghĩa |
|-----------------------------------------------------|-----------------------------------------|
| Company | Công ty (nói chung) |
| Corporation / Consortium | Tập đoàn |
| Subsidiary | Công ty con |
| Private Company | Công ty tư nhân |
| Limited Liability Company | Công ty TNHH |
| Joint Stock Company | Công ty cổ phần |
| Affiliate | Công ty Liên kết |
| Headquarters | Trụ sở chính |
| Representative Office | Văn phòng đại diện |
| Branch Office | Chi nhánh Công ty |
| Regional Office | Văn phòng địa phương |
3. Sơ đồ sắp xếp vị trí các chức danh trong công ty
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cấu trúc tổ chức của một công ty, OEA Vietnam xin giới thiệu một số sơ đồ cơ cấu tổ chức tiêu biểu. Cần lưu ý rằng mỗi doanh nghiệp có thể có một cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào chiến lược và mục tiêu của họ.
Sơ đồ tổ chức 1
Sơ đồ tổ chức 2
Sơ đồ tổ chức 3
Kết
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về các chức danh, phòng ban cũng như loại hình công ty bằng tiếng Anh. Từ đó, bạn có thể ứng dụng vào công việc, giao tiếp tốt hơn và phát triển bản thân trong môi trường quốc tế. Đừng quên thực hành các từ vựng này hàng ngày để cải thiện khả năng tiếng Anh của mình!
Kết nối với OEA Vietnam
Để học hỏi thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh, hãy theo dõi OEA Vietnam qua các kênh sau:
- Facebook:
- Youtube:
- Instagram:
Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và gặt hái nhiều thành công trong sự nghiệp!