Trong quá trình học tiếng Anh, việc làm quen và sử dụng từ vựng là điều tối quan trọng, đặc biệt với các em học sinh lớp 4 - giai đoạn mà trẻ đang dần làm quen với ngôn ngữ mới. Bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chương trình học mới, giúp học sinh dễ dàng nắm vững và áp dụng vào đời sống.
Tại Sao Từ Vựng Quan Trọng Trong Tiếng Anh Lớp 4?
Lợi ích của việc học từ vựng
- Cải thiện kỹ năng giao tiếp: Từ vựng phong phú sẽ giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
- Hỗ trợ cho việc đọc hiểu: Khi nắm rõ từ vựng, trẻ sẽ dễ dàng hiểu các văn bản tiếng Anh, từ đó nâng cao khả năng đọc hiểu.
- Tạo nền tảng cho việc viết: Việc am hiểu từ vựng sẽ giúp trẻ viết câu, đoạn văn một cách mạch lạc và sáng tạo hơn.
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Theo Đơn Vị Bài Học
Dưới đây là tổng hợp từ vựng theo từng unit trong chương trình tiếng Anh lớp 4, giúp các bậc phụ huynh và các em học sinh có cái nhìn tổng quát nhất.
Từ Vựng UNIT 1: NICE TO SEE YOU AGAIN
- Afternoon (n) /ˌɑːf.təˈnuːn/: Buổi chiều
- Again (adv) /əˈɡen/: Lại, nữa
- Evening (n) /ˈiːv.nɪŋ/: Buổi tối
- Later (adv) /ˈleɪ.tər/: Sau
- Meet (v) /miːt/: Gặp
- Morning (n) /ˈmɔː.nɪŋ/: Buổi sáng
- Night (n) /naɪt/: Đêm
- See (v) /siː/: Nhìn thấy
- Tomorrow (n) /təˈmɒr.əʊ/: Ngày mai
Từ Vựng UNIT 2: I’M FROM JAPAN
- America (n) /əˈmer.ɪ.kə/: Nước Mỹ
- Japan (n) /dʒəˈpæn/: Nước Nhật
- Malaysia (n) /məˈleɪ.zi.ə/: Nước Malaysia
- Vietnam (n) /ˌvjetˈnæm/: Nước Việt Nam
- Nationality (n) /ˌnæʃ.ənˈæl.ə.ti/: Quốc tịch
Từ Vựng UNIT 3: WHAT DAY IS IT TODAY?
- Today (n) /təˈdeɪ/: Hôm nay
- Monday (n) /ˈmʌn.deɪ/: Thứ Hai
- Friday (n) /ˈfraɪ.deɪ/: Thứ Sáu
- Weekend (n) /ˌwiːkˈend/: Cuối tuần
Từ Vựng UNIT 4: WHEN’S YOUR BIRTHDAY?
- April (n) /ˈeɪ.prəl/: Tháng Tư
- December (n) /dɪˈsem.bər/: Tháng Mười hai
- Birthday (n) /ˈbɜːθ.deɪ/: Sinh nhật
Từ Vựng UNIT 5: CAN YOU SWIM?
- Play (v) /pleɪ/: Chơi
- Can (modal verb) /kæn/: Có thể
- Swim (v) /swɪm/: Bơi
Từ Vựng UNIT 6: WHERE’S YOUR SCHOOL?
- School (n) /skuːl/: Trường
- Address (n) /əˈdres/: Địa chỉ
- District (n) /ˈdɪs.trɪkt/: Quận, huyện
Từ Vựng UNIT 7: WHAT DO YOU LIKE DOING?
- Hobby (n) /ˈhɒb.i/: Sở thích
- Collect (v) /kəˈlekt/: Sưu tầm
Từ Vựng UNIT 8: WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY?
- Maths (n) /mæθs/: Môn Toán
- Music (n) /ˈmjuː.zɪk/: Môn Âm nhạc
- Art (n) /ɑːt/: Môn Mỹ thuật
Từ Vựng UNIT 9: WHAT ARE THEY DOING?
- Listen (v) /ˈlɪs.ən/: Nghe
- Write (v) /raɪt/: Viết
Từ Vựng UNIT 10: WHERE WERE YOU YESTERDAY?
- Yesterday (n) /ˈjes.tə.deɪ/: Hôm qua
- Home (n) /həʊm/: Nhà
Từ Vựng UNIT 11: WHAT TIME IS IT?
- Morning (n) /ˈmɔː.nɪŋ/: Buổi sáng
- Dinner (n) /ˈdɪn.ər/: Bữa tối
Từ Vựng UNIT 12: WHAT DOES YOUR FATHER DO?
- Doctor (n) /ˈdɒk.tər/: Bác sĩ
- Farmer (n) /ˈfɑː.mər/: Nông dân
Từ Vựng UNIT 13: WOULD YOU LIKE SOME MILK?
- Milk (n) /mɪlk/: Sữa
- Chicken (n) /ˈtʃɪk.ɪn/: Thịt gà
Từ Vựng UNIT 14: WHAT DOES HE LOOK LIKE?
- Tall (adj) /tɔːl/: Cao
- Young (adj) /jʌŋ/: Trẻ
Từ Vựng UNIT 15: “WHEN’S CHILDREN’S DAY?”
- Festival (n) /ˈfes.tɪ.vəl/: Lễ hội
- Celebrate (v) /ˈsel.ə.breɪt/: Mừng, ăn mừng
Từ Vựng UNIT 16: LET’S GO TO THE BOOKSHOP
- Bookshop (n) /ˈbʊk.ʃɒp/: Cửa hàng sách
- Buy (v) /baɪ/: Mua
Từ Vựng UNIT 17: HOW MUCH IS THE T-SHIRT?
- T-shirt (n) /ˈtiː ʃɜːt/: Áo thun
- Jacket (n) /ˈdʒæk.ɪt/: Áo khoác
Từ Vựng UNIT 18: WHAT’S YOUR PHONE NUMBER?
- Phone number (n) /ˈfəʊn ˌnʌm.bər/: Số điện thoại
- Mobile phone (n) /ˌməʊ.baɪl ˈfəʊn/: Điện thoại di động
Từ Vựng UNIT 19: WHAT ANIMAL DO YOU WANT TO SEE?
- Animal (n) /ˈæn.ɪ.məl/: Động vật
- Bear (n) /beər/: Gấu
Từ Vựng UNIT 20: WHAT ARE YOU GOING TO DO THIS SUMMER?
- Summer (n) /ˈsʌm.ər/: Mùa hè
- Travel (v) /ˈtræv.əl/: Đi du lịch
Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả
1. Sử Dụng Flashcards
Flashcards là công cụ tuyệt vời giúp trẻ ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Bạn có thể tạo flashcards với từ vựng ở một mặt và dịch nghĩa hoặc hình ảnh minh họa ở mặt còn lại.
2. Đọc Sách Tiếng Anh
Khuyến khích trẻ đọc sách tiếng Anh phù hợp với lứa tuổi. Việc này không chỉ giúp trẻ mở rộng từ vựng mà còn nâng cao khả năng đọc và hiểu ngôn ngữ.
3. Thực Hành Giao Tiếp
Tạo cơ hội cho trẻ giao tiếp bằng tiếng Anh hàng ngày. Bạn có thể hỏi về sở thích, hoạt động hàng ngày của trẻ bằng tiếng Anh, từ đó trẻ sẽ thực hành và ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
4. Chơi Trò Chơi Học Từ Vựng
Sử dụng trò chơi như “Bingo từ vựng” hoặc “Đoán từ” để học từ vựng trở nên thú vị hơn.
5. Học Qua Âm Nhạc và Phim
Âm nhạc và phim là những nguồn tài liệu phong phú giúp trẻ học từ vựng một cách tự nhiên và sinh động.
Khóa Học Gia Sư Tiếng Anh Online Chất Lượng Cao
Với sự bận rộn của cuộc sống hiện đại, nhiều bậc phụ huynh không có đủ thời gian để hỗ trợ con học tập. Đó là lý do tại sao khoá học gia sư tiếng Anh online tại Edupia Pro (Edupia Tutor) ra đời. Chương trình học tập được thiết kế đạt chuẩn, giúp trẻ luyện tập toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết.
- Mô Hình 1 Thầy 2 Trò: Giúp trẻ nhận được sự chăm sóc và theo sát trong quá trình học.
- Chương Trình Học Tương Tác: Tích cực tham gia vào các hoạt động giao tiếp, giúp trẻ trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
- Đánh Giá và Tiến Bộ: Các bài học được thiết kế để theo dõi và đánh giá tiến bộ của trẻ.
Kết Luận
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 4 là một hành trình thú vị và quan trọng giúp trẻ xây dựng nền tảng vững chắc cho việc nắm vững ngôn ngữ sau này. Hãy áp dụng các phương pháp học tập phong phú và ghi nhớ rằng sự hỗ trợ từ phía phụ huynh và môi trường học tập là rất cần thiết. Chúc các bậc phụ huynh và học sinh có một mùa học tập hiệu quả!