Tủi thân là một cảm giác quen thuộc mà nhiều người trong chúng ta đã trải qua trong cuộc sống. Khi cảm thấy mình không được đối xử công bằng hay phải chịu đựng quá nhiều, chúng ta thường rơi vào trạng thái tủi thân. Trong tiếng Anh, từ "tủi thân" được dịch ra là "self-pity". Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này cũng như cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
1. Định nghĩa của "Tủi thân" trong tiếng Anh
Tủi thân trong tiếng Anh được gọi là
self-pity. Phát âm của từ này là
/ˌselfˈpɪt̬.i/. Cảm giác tủi thân thường xuất hiện khi chúng ta cảm thấy nỗi đau của bản thân lớn hơn so với những gì người khác đang trải qua.
Ví dụ minh họa
- Seeing her friend’s birthday party, which is filled with beautiful gifts and gorgeous dresses, she has a hint of self-pity.
- Nhìn thấy bữa tiệc sinh nhật của bạn mình, được lấp đầy với những món quà xinh đẹp và những bộ váy lộng lẫy, cô ấy thầm cảm thấy tủi thân.
- She must have a hint of self-pity when seeing other children can go to school.
- Cô ấy hẳn phải cảm thấy tủi thân lắm khi nhìn thấy các đứa khác có thể đi học.
- He was born in a poor family, but he has never had a sense of self-pity.
- Sinh ra trong một gia đình nghèo khó nhưng anh ấy không bao giờ cảm thấy tủi thân.
2. Cấu tạo của cụm từ "Self-pity"
Cụm từ
self-pity được cấu tạo từ hai thành phần:
- Self: có nghĩa là "tự" hay "bản thân".
- Pity: có nghĩa là "cảm thấy đáng thương".
Khi kết hợp lại, chúng ta có một từ chỉ cảm giác tự thương hại bản thân. Điều này khiến cho self-pity trở thành một thuật ngữ lý tưởng để diễn tả trạng thái tinh thần khi chúng ta cảm thấy mình không công bằng.
Một số từ khóa khác liên quan đến "Self"
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ bắt đầu bằng tiền tố "self" để chỉ trạng thái hoặc cảm xúc của bản thân. Dưới đây là một số từ phổ biến:
- Self-assurance: tự tin rằng bạn có khả năng đặc biệt của chính mình.
- Self-esteem: niềm tin và sự tự tin vào khả năng và giá trị của bản thân.
- Self-determination: quyền lực để đưa ra quyết định cho chính bạn.
- Self-employment: trạng thái không làm việc cho ai mà tự tìm việc làm hoặc kinh doanh riêng.
3. Từ vựng có liên quan đến "Self-pity" trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về cụm từ self-pity, chúng ta cũng cần tìm hiểu một số từ vựng liên quan. Dưới đây là một vài từ vựng hữu ích mà bạn nên biết:
| Từ vựng | Ý nghĩa |
| -------------------------------- | ------------------------------------------------------------ |
| (that) Monday morning feeling | Cảm giác không muốn đi làm sau cuối tuần. |
| A heavy heart | Cảm giác không vui, nặng nề trong lòng. |
| Back dog | Cảm giác chán nản, buồn bã. |
| Depression | Trạng thái cảm thấy không vui và không có hy vọng cho tương lai. |
| Melancholy | Tình trạng cảm thấy buồn mà không có lý do rõ ràng. |
4. Cảm xúc tủi thân trong cuộc sống hàng ngày
Cảm xúc tủi thân có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống. Dưới đây là một số tình huống mà bạn có thể gặp phải:
4.1. Khi so sánh bản thân với người khác
Trong xã hội hiện đại, việc so sánh bản thân với người khác là rất phổ biến. Khi bạn thấy bạn bè có cuộc sống tốt hơn, bạn có thể dễ dàng rơi vào cảm giác tủi thân.
Ví dụ: Bạn thấy bạn bè đi du lịch ở những nơi đẹp, trong khi bạn lại không có điều kiện để làm điều đó.
4.2. Khi gặp khó khăn trong công việc
Khi bạn gặp khó khăn trong công việc hay bị đồng nghiệp phê bình, bạn có thể cảm thấy tủi thân vì nghĩ rằng mình không được công nhận.
Ví dụ: Bạn làm việc chăm chỉ nhưng vẫn không được khen thưởng, trong khi đồng nghiệp khác lại được cấp trên chú ý.
4.3. Khi trải qua thất bại trong tình yêu
Thất bại trong tình yêu là một trong những nguyên nhân chính khiến con người cảm thấy tủi thân. Khi tình yêu tan vỡ, nhiều người thường có cảm giác thương hại bản thân.
Ví dụ: Bạn thấy bạn bè đang hạnh phúc bên người yêu, trong khi bạn lại đang đối mặt với nỗi cô đơn.
5. Làm thế nào để vượt qua cảm giác tủi thân?
Cảm giác tủi thân có thể là một trở ngại lớn trong cuộc sống. Tuy nhiên, có nhiều cách để vượt qua nó:
5.1. Chấp nhận cảm xúc của bản thân
Điều đầu tiên bạn cần làm là chấp nhận cảm xúc tủi thân của mình. Đừng tự trách bản thân vì cảm thấy như vậy, hãy thừa nhận rằng đây là một phần tự nhiên của cuộc sống.
5.2. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ người khác
Hãy chia sẻ cảm xúc của bạn với người thân hoặc bạn bè. Họ có thể giúp bạn nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác và cung cấp cho bạn sự hỗ trợ cần thiết.
5.3. Tập trung vào những điều tích cực
Thay vì chỉ nhìn vào những điều tiêu cực, hãy cố gắng tập trung vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Việc giữ một tâm trạng tích cực sẽ giúp bạn giảm bớt cảm giác tủi thân.
5.4. Học hỏi từ những trải nghiệm
Cuối cùng, hãy xem cảm giác tủi thân như một bài học. Mỗi trải nghiệm đều có giá trị riêng của nó, và bạn có thể sử dụng những gì đã học để phát triển bản thân.
6. Kết luận
Cảm giác tủi thân là một phần không thể thiếu trong cuộc sống. Việc hiểu rõ định nghĩa và cách sử dụng từ "self-pity" sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với người khác. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về "tủi thân tiếng Anh là gì" cũng như cách vượt qua cảm giác này. Hãy nhớ rằng, cảm xúc tủi thân không phải là điều xấu, nhưng quan trọng hơn là cách bạn đối mặt và vượt qua nó.
Chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Anh và tìm kiếm sự tự tin trong bản thân!