I. Vân vân trong tiếng Anh là gì?
Vân vân là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Việt, thường được dùng để miêu tả một danh sách chưa hoàn chỉnh hoặc khi muốn nhấn mạnh rằng còn nhiều thứ khác nữa mà không cần phải liệt kê hết. Trong tiếng Anh, vân vân được thể hiện qua cụm từ
“et cetera”, viết tắt là
“etc.” và các cụm từ tương tự như
“so on” hoặc
“so forth”. Những cụm từ này mang ý nghĩa tương tự, giúp giảm bớt sự lặp lại không cần thiết trong giao tiếp và viết lách.
Cách phát âm
- Et cetera: /ɪt ˈset̬.ɚ.ə/
- So on: /soʊ ɑːn/
- So forth: /soʊ fɔːrθ/
Các từ này thường được sử dụng ở cuối câu để chỉ ra rằng còn nhiều ví dụ khác có thể được đưa ra. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cụ thể:
- "Rice, meat, fish, et cetera are among the most important sources of food to us." (Gạo, thịt, cá, vân vân là những nguồn thực phẩm quan trọng nhất đối với chúng ta.)
- "Yesterday, I spent three hours in a shopping mall buying some important domestic appliances including a microwave, fans, and so on/so forth." (Hôm qua, tôi đã dành ba giờ đồng hồ trong trung tâm mua sắm để mua các đồ dùng gia dụng cần thiết trong nhà bao gồm lò vi sóng, quạt, vân vân.)
II. Một số lưu ý khi dùng Et cetera trong câu
Khi sử dụng "etc." trong câu, có một số điều bạn cần lưu ý để tránh sai sót:
- Dấu chấm: Sau “etc” phải có dấu chấm. Điều này không chỉ để tuân thủ quy tắc ngữ pháp mà còn giúp làm rõ nghĩa câu.
- Ví dụ: "Alex had dogs, cats, pigs, chickens,
etc."
- Không dùng "and etc.": Đây là một lỗi phổ biến khiến câu nói trở nên không tự nhiên. Bạn chỉ cần dùng "etc." mà không cần "and" đứng trước nó.
- Sai: "You should bring text book, pencil, ruler, eraser
and etc."
- Đúng: "You should bring text book, pencil, ruler, eraser,
etc."
- Không dùng "etc." khi đã dùng "for example": Khi bạn đã đưa ra ví dụ, không cần sử dụng "etc." nữa vì nó đã hàm ý rằng có thể có những ví dụ khác.
- Chỉ nên dùng "etc." để liệt kê: Nó chỉ nên được sử dụng khi bạn đang nói về những vật phẩm hoặc khái niệm thuộc cùng một loại hoặc nhóm.
- Ví dụ: "The children should bring crayons, blankets, hats,
etc."
III. Phân biệt cách dùng “Et cetera” và “So on/ so forth”
Ngoài "et cetera", tiếng Anh còn sử dụng cụm từ “so on” và “so forth”. Mặc dù ba cụm từ này có ý nghĩa tương tự nhau, cách sử dụng của chúng có một số điểm khác biệt. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn:
Cách sử dụng
- Et cetera: Sử dụng sau danh từ, thường là một danh sách.
- So on/so forth: Sử dụng sau một danh sách với cấu trúc "danh từ + and + so on/so forth".
Ví dụ minh họa
- "Remember to take some paper, a pen, etc." (Nhớ mang theo một ít giấy, bút, vân vân.)
- "I like soccer, volleyball, baseball and so on/so forth." (Tôi thích bóng đá, bóng chuyền, bóng chày, vân vân.)
Trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể chọn cụm từ phù hợp nhất để diễn đạt ý của mình sao cho rõ ràng và chính xác.
IV. Bài tập về vân vân trong tiếng Anh
Để làm quen hơn với cách dùng “vân vân” trong tiếng Anh, bạn hãy thử làm bài tập dưới đây. Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- We have many subjects - English, History, Music, and ect.
- We have a constant battle against garden pests such as slugs, snails, greenflies, blackfly, so on.
- Allow the children to eat only healthy food - vegetables, fruits, so forth.
- The children should bring paper, pencils, scissors, and etc.
- Al often picks locally grown fruit, such as apples, strawberries, so on.
- She enjoys all kinds of sports - running, tennis, swimming, so forth.
- I am trying to give up cakes, chocolate, sweets, and etc.
- I don't do counseling, therapy, so on. I do experiments in a laboratory.
- It needs your contributions of furniture, paint, brushes, ladders, lamps, so forth.
- European countries - especially northern European countries: Switzerland, Denmark, and ect - tend to be richer we are in these surveys.
Đáp án:
- and etc. → etc.
- so on → so forth.
- so forth → etc.
- and etc. → etc.
- so on → so forth.
- so forth → etc.
- and etc. → etc.
- so on → etc.
- so forth → etc.
- and etc. → etc.
Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và phân biệt các cụm từ vân vân trong tiếng Anh. Hãy nhớ thực hành thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để trở nên tự tin hơn khi sử dụng ngôn ngữ này!